KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/12/2017
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 96 | 31 | 84 |
200N | 486 | 108 | 745 |
400N | 0719 3501 5453 | 1116 9605 1071 | 0316 5522 3411 |
1TR | 7361 | 8870 | 6982 |
3TR | 02868 96208 65924 91875 23524 26459 74771 | 30937 10993 60910 54076 10285 34215 84515 | 62762 65271 53134 97419 00808 14562 59242 |
10TR | 87690 13941 | 26475 26553 | 12565 10944 |
15TR | 80958 | 04027 | 37911 |
30TR | 47765 | 45738 | 00133 |
2TỶ | 053854 | 714452 | 628023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 74 | 94 |
200N | 239 | 872 | 598 |
400N | 6412 0943 1825 | 3495 3222 6648 | 2298 0500 7880 |
1TR | 4688 | 0804 | 5647 |
3TR | 50661 24242 50205 36890 48160 78739 06940 | 51278 76025 31741 11921 81450 53101 52798 | 74589 63199 28752 02267 53509 59571 51252 |
10TR | 77059 07175 | 45592 07276 | 27218 93355 |
15TR | 53388 | 24513 | 33727 |
30TR | 92360 | 60372 | 33597 |
2TỶ | 510546 | 750032 | 478254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #59 ngày 14/12/2017
11 12 22 28 46 50 07
Giá trị Jackpot 1
150,431,996,550
Giá trị Jackpot 2
3,868,709,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 150,431,996,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,868,709,950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 835 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,533 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2017 |
7 8 3 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2HY 21487 |
G.Nhất | 95978 |
G.Nhì | 38396 26954 |
G.Ba | 66682 38596 66195 54063 07635 89913 |
G.Tư | 1562 0096 3358 2741 |
G.Năm | 4988 0249 3204 2176 7254 9156 |
G.Sáu | 007 824 401 |
G.Bảy | 93 68 56 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100