In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Nam
06/042025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA44K1ĐL4K1
100N
61
54
91
200N
955
527
131
400N
5935
8852
2415
2692
0265
8568
5572
3906
6717
1TR
2506
3057
1846
3TR
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
10TR
57127
29527
20136
84295
61517
66281
15TR
09165
64996
02465
30TR
51931
82687
75120
2TỶ
305233
563009
162630
Kính Chúc Quý Khách May Mắn
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục

Tiền Giang

0123456789
3120
61
6891
1931
8852
1792
5233
955
5935
2415
1255
9165
2506
7416
6726
7127
9527
2889

Kiên Giang

0123456789
3430
8551
2692
3152
2223
54
0265
4295
7056
0136
4996
527
3057
2687
8568
1878
3529
3009

Đà Lạt

0123456789
5120
2630
91
131
6281
5572
0602
2465
3906
1846
6086
6717
7887
8267
1517
5968
2509
5259
Tiền Giang
0 06 
1 15 16 
2 20 26 27 27 
3 35 31 33 
4
5 55 52 55 
6 61 65 
7
8 89 
9 91 92 
Kiên Giang
0 09 
1
2 27 23 29 
3 30 36 
4
5 54 57 51 56 52 
6 65 68 
7 78 
8 87 
9 92 95 96 
Đà Lạt
0 06 09 02 
1 17 17 
2 20 
3 31 30 
4 46 
5 59 
6 67 68 65 
7 72 
8 87 86 81 
9 91 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 06/04/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

49  ( 9 ngày )
07  ( 7 ngày )
24  ( 6 ngày )
47  ( 6 ngày )
88  ( 6 ngày )
03  ( 5 ngày )
85  ( 5 ngày )
13  ( 4 ngày )
19  ( 4 ngày )
42  ( 4 ngày )
45  ( 4 ngày )
53  ( 4 ngày )
60  ( 4 ngày )
99  ( 4 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

00  ( 17 ngày )
99  ( 12 ngày )
07  ( 10 ngày )
46  ( 10 ngày )
49  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:

09 ( 4 Ngày ) ( 7 lần )
17 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
31 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
54 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
68 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
78 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
33 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
72 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
95 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
02 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
16 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
56 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
81 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
91 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 0
0 12 Lần 1
20 Lần 5
1 25 Lần 2
17 Lần 5
2 24 Lần 1
20 Lần 2
3 11 Lần 4
6 Lần 6
4 12 Lần 10
17 Lần 4
5 15 Lần 6
21 Lần 0
6 15 Lần 7
16 Lần 5
7 18 Lần 6
11 Lần 1
8 16 Lần 11
18 Lần 6
9 14 Lần 2

XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN - SXMN :

Lịch quay mở thưởng Miền Nam:

Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)

 

* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. 

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL