KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K44T10 |
100N | 36 |
200N | 378 |
400N | 4569 9554 9705 |
1TR | 7054 |
3TR | 34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 |
10TR | 06776 40822 |
15TR | 34755 |
30TR | 80550 |
2TỶ | 411209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/10/24
0 | 09 00 05 | 5 | 50 55 57 54 54 |
1 | 6 | 63 61 69 | |
2 | 22 20 29 | 7 | 76 78 |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 9 |
Bến Tre - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 8900 0550 | 0761 | 0822 | 4763 2333 | 9554 7054 | 9705 4755 | 36 6776 | 3757 | 378 | 4569 0429 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 21 |
200N | 186 |
400N | 2094 8453 7456 |
1TR | 3084 |
3TR | 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 |
10TR | 86985 19933 |
15TR | 11765 |
30TR | 90448 |
2TỶ | 074027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/24
0 | 5 | 53 56 | |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 24 21 | 7 | 79 76 |
3 | 33 37 | 8 | 85 86 84 86 |
4 | 48 48 | 9 | 90 94 |
Vũng Tàu - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 21 | 8453 9933 | 2094 3084 1324 | 6985 1765 | 186 7456 7286 0576 | 8237 4027 | 2548 0448 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K5 |
100N | 17 |
200N | 661 |
400N | 6965 8189 4937 |
1TR | 6271 |
3TR | 82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
10TR | 70201 80947 |
15TR | 13291 |
30TR | 98961 |
2TỶ | 320052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/10/24
0 | 01 06 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 61 65 61 |
2 | 24 | 7 | 75 78 71 |
3 | 37 | 8 | 82 82 89 |
4 | 47 40 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 661 6271 0201 3291 8961 | 2682 3282 0052 | 5724 | 6965 7375 | 5406 | 17 4937 0947 | 5478 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 94 |
200N | 037 |
400N | 7397 0483 6910 |
1TR | 8323 |
3TR | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
10TR | 41200 59757 |
15TR | 29628 |
30TR | 51115 |
2TỶ | 967809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/24
0 | 09 00 05 | 5 | 57 56 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 28 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 86 83 |
4 | 40 | 9 | 92 97 94 |
TP. HCM - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 5240 1200 | 2461 | 7492 | 0483 8323 | 94 | 7205 1115 | 8486 5186 7656 | 037 7397 9757 | 9628 | 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S44 |
100N | 03 |
200N | 529 |
400N | 7035 8427 1575 |
1TR | 4407 |
3TR | 97561 26115 49869 88518 74768 70458 74256 |
10TR | 28428 51136 |
15TR | 33826 |
30TR | 39872 |
2TỶ | 949617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/10/24
0 | 07 03 | 5 | 58 56 |
1 | 17 15 18 | 6 | 61 69 68 |
2 | 26 28 27 29 | 7 | 72 75 |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 9 |
Đồng Tháp - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7561 | 9872 | 03 | 7035 1575 6115 | 4256 1136 3826 | 8427 4407 9617 | 8518 4768 0458 8428 | 529 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 39 |
200N | 604 |
400N | 3932 4565 2718 |
1TR | 0002 |
3TR | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
10TR | 26008 89655 |
15TR | 27582 |
30TR | 23139 |
2TỶ | 036911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/10/24
0 | 08 02 04 | 5 | 55 |
1 | 11 18 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | ||
3 | 39 32 39 | 8 | 82 80 88 |
4 | 42 41 41 | 9 | 90 |
Cà Mau - 28/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 5490 | 0141 9941 6911 | 3932 0002 6442 7582 | 604 | 4565 9655 | 2718 2588 6008 | 39 2769 3139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep