KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K13T03 |
100N | 63 |
200N | 742 |
400N | 9865 3161 5250 |
1TR | 6794 |
3TR | 69290 36484 93202 70087 36256 44454 57131 |
10TR | 69087 56166 |
15TR | 43541 |
30TR | 82393 |
2TỶ | 298443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 27/03/12
0 | 02 | 5 | 56 54 50 |
1 | 6 | 66 65 61 63 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 87 84 87 |
4 | 43 41 42 | 9 | 93 90 94 |
Bến Tre - 27/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 9290 | 3161 7131 3541 | 742 3202 | 63 2393 8443 | 6794 6484 4454 | 9865 | 6256 6166 | 0087 9087 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 34 |
200N | 010 |
400N | 5174 5081 2633 |
1TR | 3172 |
3TR | 64240 29190 88487 38492 13785 17130 47918 |
10TR | 99146 37766 |
15TR | 62091 |
30TR | 89783 |
2TỶ | 478251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/03/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 18 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 30 33 34 | 8 | 83 87 85 81 |
4 | 46 40 | 9 | 91 90 92 |
Vũng Tàu - 27/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 4240 9190 7130 | 5081 2091 8251 | 3172 8492 | 2633 9783 | 34 5174 | 3785 | 9146 7766 | 8487 | 7918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K4 |
100N | 13 |
200N | 989 |
400N | 6923 6450 5526 |
1TR | 4784 |
3TR | 02252 88195 41522 98264 34558 27402 29104 |
10TR | 30227 34696 |
15TR | 13676 |
30TR | 64875 |
2TỶ | 835809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 27/03/12
0 | 09 02 04 | 5 | 52 58 50 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 27 22 23 26 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 9 | 96 95 |
Bạc Liêu - 27/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 | 2252 1522 7402 | 13 6923 | 4784 8264 9104 | 8195 4875 | 5526 4696 3676 | 0227 | 4558 | 989 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 92 |
200N | 717 |
400N | 0164 1356 2178 |
1TR | 5082 |
3TR | 14233 68375 96142 62414 91598 41639 66055 |
10TR | 58863 25751 |
15TR | 54482 |
30TR | 55083 |
2TỶ | 934101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/03/12
0 | 01 | 5 | 51 55 56 |
1 | 14 17 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 33 39 | 8 | 83 82 82 |
4 | 42 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5751 4101 | 92 5082 6142 4482 | 4233 8863 5083 | 0164 2414 | 8375 6055 | 1356 | 717 | 2178 1598 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K13 |
100N | 24 |
200N | 697 |
400N | 6818 3475 1161 |
1TR | 8285 |
3TR | 23105 73412 59778 32401 38017 29829 81056 |
10TR | 97562 21190 |
15TR | 96787 |
30TR | 45535 |
2TỶ | 218322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/03/12
0 | 05 01 | 5 | 56 |
1 | 12 17 18 | 6 | 62 61 |
2 | 22 29 24 | 7 | 78 75 |
3 | 35 | 8 | 87 85 |
4 | 9 | 90 97 |
Đồng Tháp - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 1161 2401 | 3412 7562 8322 | 24 | 3475 8285 3105 5535 | 1056 | 697 8017 6787 | 6818 9778 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T03K4 |
100N | 25 |
200N | 590 |
400N | 0244 1276 8403 |
1TR | 8952 |
3TR | 42391 84435 87343 73639 87975 37061 11260 |
10TR | 97860 22466 |
15TR | 25644 |
30TR | 26119 |
2TỶ | 023642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/03/12
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 60 66 61 60 |
2 | 25 | 7 | 75 76 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 42 44 43 44 | 9 | 91 90 |
Cà Mau - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 1260 7860 | 2391 7061 | 8952 3642 | 8403 7343 | 0244 5644 | 25 4435 7975 | 1276 2466 | 3639 6119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep