KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 92 |
200N | 717 |
400N | 0164 1356 2178 |
1TR | 5082 |
3TR | 14233 68375 96142 62414 91598 41639 66055 |
10TR | 58863 25751 |
15TR | 54482 |
30TR | 55083 |
2TỶ | 934101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/03/12
0 | 01 | 5 | 51 55 56 |
1 | 14 17 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 33 39 | 8 | 83 82 82 |
4 | 42 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5751 4101 | 92 5082 6142 4482 | 4233 8863 5083 | 0164 2414 | 8375 6055 | 1356 | 717 | 2178 1598 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K13 |
100N | 24 |
200N | 697 |
400N | 6818 3475 1161 |
1TR | 8285 |
3TR | 23105 73412 59778 32401 38017 29829 81056 |
10TR | 97562 21190 |
15TR | 96787 |
30TR | 45535 |
2TỶ | 218322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/03/12
0 | 05 01 | 5 | 56 |
1 | 12 17 18 | 6 | 62 61 |
2 | 22 29 24 | 7 | 78 75 |
3 | 35 | 8 | 87 85 |
4 | 9 | 90 97 |
Đồng Tháp - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 1161 2401 | 3412 7562 8322 | 24 | 3475 8285 3105 5535 | 1056 | 697 8017 6787 | 6818 9778 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T03K4 |
100N | 25 |
200N | 590 |
400N | 0244 1276 8403 |
1TR | 8952 |
3TR | 42391 84435 87343 73639 87975 37061 11260 |
10TR | 97860 22466 |
15TR | 25644 |
30TR | 26119 |
2TỶ | 023642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/03/12
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 60 66 61 60 |
2 | 25 | 7 | 75 76 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 42 44 43 44 | 9 | 91 90 |
Cà Mau - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 1260 7860 | 2391 7061 | 8952 3642 | 8403 7343 | 0244 5644 | 25 4435 7975 | 1276 2466 | 3639 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-3K4 |
100N | 14 |
200N | 919 |
400N | 4165 1700 9221 |
1TR | 9248 |
3TR | 71371 56502 60771 45870 94592 07034 00687 |
10TR | 69597 78439 |
15TR | 59707 |
30TR | 33840 |
2TỶ | 377021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/03/12
0 | 07 02 00 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 65 |
2 | 21 21 | 7 | 71 71 70 |
3 | 39 34 | 8 | 87 |
4 | 40 48 | 9 | 97 92 |
Tiền Giang - 25/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 5870 3840 | 9221 1371 0771 7021 | 6502 4592 | 14 7034 | 4165 | 0687 9597 9707 | 9248 | 919 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 23 |
200N | 872 |
400N | 5204 6207 0267 |
1TR | 2743 |
3TR | 74904 98866 34566 38625 13351 75638 10184 |
10TR | 57979 12045 |
15TR | 98067 |
30TR | 45262 |
2TỶ | 157613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/03/12
0 | 04 04 07 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 62 67 66 66 67 |
2 | 25 23 | 7 | 79 72 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 45 43 | 9 |
Kiên Giang - 25/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3351 | 872 5262 | 23 2743 7613 | 5204 4904 0184 | 8625 2045 | 8866 4566 | 6207 0267 8067 | 5638 | 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K4 |
100N | 36 |
200N | 915 |
400N | 2836 2256 2616 |
1TR | 3850 |
3TR | 23093 85309 49935 16540 63095 52852 40486 |
10TR | 73283 97228 |
15TR | 08716 |
30TR | 33411 |
2TỶ | 036082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/03/12
0 | 09 | 5 | 52 50 56 |
1 | 11 16 16 15 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 35 36 36 | 8 | 82 83 86 |
4 | 40 | 9 | 93 95 |
Đà Lạt - 25/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 6540 | 3411 | 2852 6082 | 3093 3283 | 915 9935 3095 | 36 2836 2256 2616 0486 8716 | 7228 | 5309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep