KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 57 |
200N | 725 |
400N | 3368 6502 0034 |
1TR | 9377 |
3TR | 48669 02522 12967 59838 75428 20292 34371 |
10TR | 74918 82591 |
15TR | 35627 |
30TR | 90979 |
2TỶ | 503225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/08/22
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 67 68 |
2 | 25 27 22 28 25 | 7 | 79 71 77 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 9 | 91 92 |
Tây Ninh - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4371 2591 | 6502 2522 0292 | 0034 | 725 3225 | 57 9377 2967 5627 | 3368 9838 5428 4918 | 8669 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K4 |
100N | 69 |
200N | 398 |
400N | 0583 3724 8144 |
1TR | 8138 |
3TR | 63013 00310 62354 57382 50799 54894 61704 |
10TR | 58816 79464 |
15TR | 31900 |
30TR | 26710 |
2TỶ | 125627 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/08/22
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 10 16 13 10 | 6 | 64 69 |
2 | 27 24 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 83 |
4 | 44 | 9 | 99 94 98 |
An Giang - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0310 1900 6710 | 7382 | 0583 3013 | 3724 8144 2354 4894 1704 9464 | 8816 | 5627 | 398 8138 | 69 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 95 |
200N | 299 |
400N | 0824 6838 4563 |
1TR | 1464 |
3TR | 98860 42744 17655 19458 46830 88963 49880 |
10TR | 19125 72738 |
15TR | 59070 |
30TR | 50751 |
2TỶ | 907382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/08/22
0 | 5 | 51 55 58 | |
1 | 6 | 60 63 64 63 | |
2 | 25 24 | 7 | 70 |
3 | 38 30 38 | 8 | 82 80 |
4 | 44 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 25/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 6830 9880 9070 | 0751 | 7382 | 4563 8963 | 0824 1464 2744 | 95 7655 9125 | 6838 9458 2738 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K4 |
100N | 99 |
200N | 351 |
400N | 6293 4436 3817 |
1TR | 4316 |
3TR | 00488 98658 94178 90964 71191 03372 83570 |
10TR | 17648 62242 |
15TR | 36029 |
30TR | 14005 |
2TỶ | 010375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/08/22
0 | 05 | 5 | 58 51 |
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 75 78 72 70 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 48 42 | 9 | 91 93 99 |
Đồng Nai - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 351 1191 | 3372 2242 | 6293 | 0964 | 4005 0375 | 4436 4316 | 3817 | 0488 8658 4178 7648 | 99 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 18 |
200N | 075 |
400N | 7478 7450 8012 |
1TR | 8206 |
3TR | 09461 12398 11928 16233 52169 05165 18509 |
10TR | 35300 27242 |
15TR | 06727 |
30TR | 87617 |
2TỶ | 758801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/08/22
0 | 01 00 09 06 | 5 | 50 |
1 | 17 12 18 | 6 | 61 69 65 |
2 | 27 28 | 7 | 78 75 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 5300 | 9461 8801 | 8012 7242 | 6233 | 075 5165 | 8206 | 6727 7617 | 18 7478 2398 1928 | 2169 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T8K4 |
100N | 26 |
200N | 770 |
400N | 3167 5879 0434 |
1TR | 4249 |
3TR | 70995 99915 72439 22744 68291 83252 12036 |
10TR | 49394 88787 |
15TR | 00863 |
30TR | 25699 |
2TỶ | 590672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/08/22
0 | 5 | 52 | |
1 | 15 | 6 | 63 67 |
2 | 26 | 7 | 72 79 70 |
3 | 39 36 34 | 8 | 87 |
4 | 44 49 | 9 | 99 94 95 91 |
Sóc Trăng - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 | 8291 | 3252 0672 | 0863 | 0434 2744 9394 | 0995 9915 | 26 2036 | 3167 8787 | 5879 4249 2439 5699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep