KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K12T03 |
100N | 43 |
200N | 171 |
400N | 3196 9302 8521 |
1TR | 0673 |
3TR | 78308 91818 43775 49628 96007 02093 29821 |
10TR | 59244 87806 |
15TR | 63726 |
30TR | 25043 |
2TỶ | 538581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/03/12
0 | 06 08 07 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 28 21 21 | 7 | 75 73 71 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 43 44 43 | 9 | 93 96 |
Bến Tre - 20/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
171 8521 9821 8581 | 9302 | 43 0673 2093 5043 | 9244 | 3775 | 3196 7806 3726 | 6007 | 8308 1818 9628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 08 |
200N | 585 |
400N | 2408 5678 6616 |
1TR | 0099 |
3TR | 07606 74865 92080 07098 30954 80152 70331 |
10TR | 07972 46077 |
15TR | 49158 |
30TR | 71079 |
2TỶ | 043993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/03/12
0 | 06 08 08 | 5 | 58 54 52 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 72 77 78 | |
3 | 31 | 8 | 80 85 |
4 | 9 | 93 98 99 |
Vũng Tàu - 20/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2080 | 0331 | 0152 7972 | 3993 | 0954 | 585 4865 | 6616 7606 | 6077 | 08 2408 5678 7098 9158 | 0099 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K3 |
100N | 75 |
200N | 537 |
400N | 2565 8268 1074 |
1TR | 4788 |
3TR | 40883 62501 24518 37330 64539 57657 14303 |
10TR | 24589 89546 |
15TR | 88079 |
30TR | 91069 |
2TỶ | 634488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 20/03/12
0 | 01 03 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 69 65 68 |
2 | 7 | 79 74 75 | |
3 | 30 39 37 | 8 | 88 89 83 88 |
4 | 46 | 9 |
Bạc Liêu - 20/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 2501 | 0883 4303 | 1074 | 75 2565 | 9546 | 537 7657 | 8268 4788 4518 4488 | 4539 4589 8079 1069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 01 |
200N | 778 |
400N | 1355 1634 8948 |
1TR | 3297 |
3TR | 48930 41600 02805 92465 40276 49477 55373 |
10TR | 13457 27400 |
15TR | 51321 |
30TR | 11117 |
2TỶ | 271005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/03/12
0 | 05 00 00 05 01 | 5 | 57 55 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 76 77 73 78 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 97 |
TP. HCM - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 1600 7400 | 01 1321 | 5373 | 1634 | 1355 2805 2465 1005 | 0276 | 3297 9477 3457 1117 | 778 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K12 |
100N | 44 |
200N | 351 |
400N | 4001 5834 9099 |
1TR | 6086 |
3TR | 39375 01929 05475 12129 61688 02998 12780 |
10TR | 96155 83065 |
15TR | 99722 |
30TR | 08491 |
2TỶ | 787849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/03/12
0 | 01 | 5 | 55 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 29 29 | 7 | 75 75 |
3 | 34 | 8 | 88 80 86 |
4 | 49 44 | 9 | 91 98 99 |
Đồng Tháp - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 | 351 4001 8491 | 9722 | 44 5834 | 9375 5475 6155 3065 | 6086 | 1688 2998 | 9099 1929 2129 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T03K3 |
100N | 94 |
200N | 040 |
400N | 4234 4245 8713 |
1TR | 8157 |
3TR | 10124 83037 80977 04856 37225 15286 72475 |
10TR | 87349 42063 |
15TR | 75064 |
30TR | 31168 |
2TỶ | 064347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/03/12
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 13 | 6 | 68 64 63 |
2 | 24 25 | 7 | 77 75 |
3 | 37 34 | 8 | 86 |
4 | 47 49 45 40 | 9 | 94 |
Cà Mau - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 8713 2063 | 94 4234 0124 5064 | 4245 7225 2475 | 4856 5286 | 8157 3037 0977 4347 | 1168 | 7349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Thống kê XSMT 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2025

Thống kê XSMN 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/09/2025

Thống kê XSMB 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep