KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 01 |
200N | 778 |
400N | 1355 1634 8948 |
1TR | 3297 |
3TR | 48930 41600 02805 92465 40276 49477 55373 |
10TR | 13457 27400 |
15TR | 51321 |
30TR | 11117 |
2TỶ | 271005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/03/12
0 | 05 00 00 05 01 | 5 | 57 55 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 76 77 73 78 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 97 |
TP. HCM - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 1600 7400 | 01 1321 | 5373 | 1634 | 1355 2805 2465 1005 | 0276 | 3297 9477 3457 1117 | 778 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K12 |
100N | 44 |
200N | 351 |
400N | 4001 5834 9099 |
1TR | 6086 |
3TR | 39375 01929 05475 12129 61688 02998 12780 |
10TR | 96155 83065 |
15TR | 99722 |
30TR | 08491 |
2TỶ | 787849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/03/12
0 | 01 | 5 | 55 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 29 29 | 7 | 75 75 |
3 | 34 | 8 | 88 80 86 |
4 | 49 44 | 9 | 91 98 99 |
Đồng Tháp - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 | 351 4001 8491 | 9722 | 44 5834 | 9375 5475 6155 3065 | 6086 | 1688 2998 | 9099 1929 2129 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T03K3 |
100N | 94 |
200N | 040 |
400N | 4234 4245 8713 |
1TR | 8157 |
3TR | 10124 83037 80977 04856 37225 15286 72475 |
10TR | 87349 42063 |
15TR | 75064 |
30TR | 31168 |
2TỶ | 064347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/03/12
0 | 5 | 56 57 | |
1 | 13 | 6 | 68 64 63 |
2 | 24 25 | 7 | 77 75 |
3 | 37 34 | 8 | 86 |
4 | 47 49 45 40 | 9 | 94 |
Cà Mau - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 8713 2063 | 94 4234 0124 5064 | 4245 7225 2475 | 4856 5286 | 8157 3037 0977 4347 | 1168 | 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-3K3 |
100N | 53 |
200N | 211 |
400N | 3248 7565 3559 |
1TR | 2140 |
3TR | 17750 54730 56224 71089 26250 05005 11857 |
10TR | 27849 23082 |
15TR | 82141 |
30TR | 73567 |
2TỶ | 755907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/03/12
0 | 07 05 | 5 | 50 50 57 59 53 |
1 | 11 | 6 | 67 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 89 |
4 | 41 49 40 48 | 9 |
Tiền Giang - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 7750 4730 6250 | 211 2141 | 3082 | 53 | 6224 | 7565 5005 | 1857 3567 5907 | 3248 | 3559 1089 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 93 |
200N | 354 |
400N | 2700 1606 2706 |
1TR | 3372 |
3TR | 12855 53839 26149 73148 06547 31185 83294 |
10TR | 38018 80643 |
15TR | 61501 |
30TR | 71722 |
2TỶ | 582375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/03/12
0 | 01 00 06 06 | 5 | 55 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 75 72 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 43 49 48 47 | 9 | 94 93 |
Kiên Giang - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 | 1501 | 3372 1722 | 93 0643 | 354 3294 | 2855 1185 2375 | 1606 2706 | 6547 | 3148 8018 | 3839 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K3 |
100N | 77 |
200N | 180 |
400N | 2788 9636 1698 |
1TR | 5120 |
3TR | 83376 57292 34472 37819 20374 13997 34719 |
10TR | 87845 56720 |
15TR | 74339 |
30TR | 41014 |
2TỶ | 032493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/03/12
0 | 5 | ||
1 | 14 19 19 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 76 72 74 77 |
3 | 39 36 | 8 | 88 80 |
4 | 45 | 9 | 93 92 97 98 |
Đà Lạt - 18/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 5120 6720 | 7292 4472 | 2493 | 0374 1014 | 7845 | 9636 3376 | 77 3997 | 2788 1698 | 7819 4719 4339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Thống kê XSMT 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2025

Thống kê XSMN 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/09/2025

Thống kê XSMB 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep