KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 07 |
200N | 943 |
400N | 3513 8199 7507 |
1TR | 1199 |
3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 |
10TR | 62309 73147 |
15TR | 32041 |
30TR | 09251 |
2TỶ | 277089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/06/23
0 | 09 07 07 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 89 |
4 | 41 47 42 43 43 | 9 | 91 99 99 |
Tây Ninh - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4091 2041 9251 | 0142 9932 | 943 3513 6343 | 0636 9026 | 07 7507 3147 | 7168 | 8199 1199 2309 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 87 |
200N | 166 |
400N | 1489 3332 9603 |
1TR | 1665 |
3TR | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 |
10TR | 52592 70776 |
15TR | 29335 |
30TR | 75924 |
2TỶ | 554719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/06/23
0 | 07 02 03 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 61 65 66 |
2 | 24 | 7 | 76 74 |
3 | 35 32 | 8 | 88 86 89 87 |
4 | 9 | 92 |
An Giang - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1261 | 3332 0402 2592 | 9603 | 0174 5924 | 1665 9335 | 166 9986 0776 | 87 0607 | 2888 | 1489 5159 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 31 |
200N | 569 |
400N | 1020 6166 5403 |
1TR | 7417 |
3TR | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
10TR | 41611 14913 |
15TR | 52582 |
30TR | 06416 |
2TỶ | 828571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/06/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 16 11 13 14 17 | 6 | 63 60 66 69 |
2 | 22 21 20 | 7 | 71 |
3 | 32 31 | 8 | 82 80 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 6460 1180 | 31 5621 1611 8571 | 7332 5222 2582 | 5403 0863 4913 | 1514 | 6166 6416 | 7417 | 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K2 |
100N | 20 |
200N | 740 |
400N | 6022 1457 4059 |
1TR | 7736 |
3TR | 19488 76063 09276 20397 04704 05779 96666 |
10TR | 38683 53841 |
15TR | 59294 |
30TR | 92342 |
2TỶ | 067586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/06/23
0 | 04 | 5 | 57 59 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 22 20 | 7 | 76 79 |
3 | 36 | 8 | 86 83 88 |
4 | 42 41 40 | 9 | 94 97 |
Đồng Nai - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 740 | 3841 | 6022 2342 | 6063 8683 | 4704 9294 | 7736 9276 6666 7586 | 1457 0397 | 9488 | 4059 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 61 |
200N | 757 |
400N | 7918 9155 5037 |
1TR | 8394 |
3TR | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 |
10TR | 12716 83138 |
15TR | 24515 |
30TR | 76359 |
2TỶ | 295049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/06/23
0 | 00 | 5 | 59 56 55 57 |
1 | 15 16 10 18 | 6 | 61 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 31 37 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 98 94 |
Cần Thơ - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 5600 | 61 3031 | 8583 | 8394 | 9155 9375 4515 | 0056 2716 | 757 5037 | 7918 9298 3138 | 6359 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 86 |
200N | 977 |
400N | 1104 3249 3063 |
1TR | 3360 |
3TR | 16302 43101 05173 56981 12443 12853 44723 |
10TR | 29058 71350 |
15TR | 59219 |
30TR | 99641 |
2TỶ | 608509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/06/23
0 | 09 02 01 04 | 5 | 58 50 53 |
1 | 19 | 6 | 60 63 |
2 | 23 | 7 | 73 77 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 41 43 49 | 9 |
Sóc Trăng - 14/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 1350 | 3101 6981 9641 | 6302 | 3063 5173 2443 2853 4723 | 1104 | 86 | 977 | 9058 | 3249 9219 8509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/08/2025

Thống kê XSMB 05/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/08/2025

Thống kê XSMT 05/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/08/2025

Thống kê XSMN 04/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/08/2025

Thống kê XSMB 04/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep