KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 61 |
200N | 730 |
400N | 9465 3776 6429 |
1TR | 0654 |
3TR | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 |
10TR | 79795 70029 |
15TR | 91587 |
30TR | 24550 |
2TỶ | 499030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/04/25
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 6 | 65 62 65 61 | |
2 | 29 23 28 29 | 7 | 70 76 76 |
3 | 30 30 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 95 |
TP. HCM - 14/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 1070 4550 9030 | 61 | 7462 | 3223 | 0654 2944 | 9465 8265 9795 | 3776 4876 | 1587 | 8828 | 6429 0029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T15 |
100N | 12 |
200N | 639 |
400N | 8335 4100 2899 |
1TR | 1660 |
3TR | 07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252 |
10TR | 64373 05072 |
15TR | 87474 |
30TR | 26749 |
2TỶ | 382771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 14/04/25
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 71 74 73 72 77 |
3 | 32 37 35 39 | 8 | |
4 | 49 47 | 9 | 90 99 |
Đồng Tháp - 14/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 1660 4290 | 2771 | 12 7032 6252 5072 | 4373 | 7474 | 8335 | 0477 2937 3247 | 639 2899 7529 6749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K2 |
100N | 71 |
200N | 856 |
400N | 0015 3368 2424 |
1TR | 9087 |
3TR | 28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
10TR | 82555 06271 |
15TR | 52828 |
30TR | 91493 |
2TỶ | 846360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 14/04/25
0 | 00 | 5 | 55 56 56 |
1 | 18 15 | 6 | 60 67 68 |
2 | 28 24 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 41 49 | 9 | 93 |
Cà Mau - 14/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 3000 6360 | 71 6041 6271 | 1493 | 2424 | 0015 2555 | 856 5656 | 9087 4467 | 3368 2318 2828 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB4 |
100N | 07 |
200N | 094 |
400N | 5180 1386 3015 |
1TR | 9758 |
3TR | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
10TR | 48930 48822 |
15TR | 69006 |
30TR | 38772 |
2TỶ | 589641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/04/25
0 | 06 05 07 | 5 | 54 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 22 24 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 87 80 86 |
4 | 41 46 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 8930 | 9641 | 8822 8772 | 2933 | 094 6724 8354 | 3015 7105 | 1386 5766 1346 9006 | 07 9587 | 9758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 16 |
200N | 747 |
400N | 7685 9924 8343 |
1TR | 1693 |
3TR | 04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
10TR | 10949 78796 |
15TR | 19002 |
30TR | 76669 |
2TỶ | 386120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/04/25
0 | 02 | 5 | 51 56 57 |
1 | 16 | 6 | 69 61 |
2 | 20 24 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | 87 85 |
4 | 49 43 47 | 9 | 96 93 |
Kiên Giang - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 | 4851 2361 | 5632 9002 | 8343 1693 | 9924 2574 | 7685 | 16 9356 8796 | 747 0087 0457 | 0949 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 14 |
200N | 039 |
400N | 1400 5146 6162 |
1TR | 1843 |
3TR | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
10TR | 75180 43843 |
15TR | 14672 |
30TR | 53858 |
2TỶ | 148827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/04/25
0 | 04 03 00 | 5 | 58 |
1 | 14 14 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 72 78 74 |
3 | 39 | 8 | 80 83 |
4 | 43 42 43 46 | 9 |
Đà Lạt - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 5180 | 6162 2442 4672 | 1843 1083 0703 3843 | 14 2804 0874 6614 | 5146 | 8827 | 3178 3858 | 039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep