KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 38 |
200N | 518 |
400N | 3618 3338 4793 |
1TR | 2350 |
3TR | 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 |
10TR | 85563 08823 |
15TR | 84024 |
30TR | 72163 |
2TỶ | 075449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/04/25
0 | 01 07 | 5 | 50 54 50 |
1 | 11 18 18 | 6 | 63 63 |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 37 38 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 93 |
Đồng Nai - 16/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 4850 | 4501 9411 | 4793 5563 8823 2163 | 5654 4024 | 5807 1837 | 38 518 3618 3338 | 9399 5449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 00 |
200N | 266 |
400N | 7988 6245 0779 |
1TR | 5571 |
3TR | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
10TR | 35839 93941 |
15TR | 56824 |
30TR | 30796 |
2TỶ | 237494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/04/25
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 6 | 66 66 | |
2 | 24 28 | 7 | 71 79 |
3 | 39 | 8 | 81 81 88 |
4 | 41 44 45 | 9 | 94 96 95 |
Cần Thơ - 16/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5571 8481 4381 3941 | 5844 6824 7494 | 6245 7605 3295 | 266 5866 0796 | 7988 5528 | 0779 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 75 |
200N | 438 |
400N | 2412 0449 5332 |
1TR | 6684 |
3TR | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
10TR | 97324 60049 |
15TR | 24695 |
30TR | 37443 |
2TỶ | 979892 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/04/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 19 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 75 |
3 | 36 32 38 | 8 | 80 84 84 |
4 | 43 49 47 49 | 9 | 92 95 |
Sóc Trăng - 16/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 9380 | 6661 | 2412 5332 9892 | 7443 | 6684 2284 7324 | 75 4695 | 3836 | 7547 | 438 | 0449 3219 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15-T4 |
100N | 02 |
200N | 932 |
400N | 5274 4939 4256 |
1TR | 1050 |
3TR | 87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 |
10TR | 87920 00657 |
15TR | 30456 |
30TR | 32481 |
2TỶ | 037608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/04/25
0 | 08 01 02 | 5 | 56 57 54 55 50 56 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 20 20 | 7 | 74 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 |
Bến Tre - 15/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 1360 7220 7920 | 9201 6361 2481 | 02 932 | 5274 7854 | 8495 9055 | 4256 0456 | 0657 | 7608 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 64 |
200N | 446 |
400N | 2290 8833 0728 |
1TR | 5100 |
3TR | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 |
10TR | 30853 91898 |
15TR | 12214 |
30TR | 15659 |
2TỶ | 066771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/04/25
0 | 03 00 00 | 5 | 59 53 54 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 20 28 | 7 | 71 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 97 99 90 |
Vũng Tàu - 15/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 5100 8720 5000 | 5971 6771 | 8833 7103 0853 | 64 8654 2214 | 446 | 3197 | 0728 1898 | 0499 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K3 |
100N | 65 |
200N | 522 |
400N | 7641 2220 6209 |
1TR | 5268 |
3TR | 74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
10TR | 51230 55881 |
15TR | 42932 |
30TR | 25248 |
2TỶ | 162672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/04/25
0 | 01 09 | 5 | |
1 | 6 | 62 68 65 | |
2 | 20 20 22 | 7 | 72 77 |
3 | 32 30 35 | 8 | 81 83 |
4 | 48 41 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 15/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 5720 1230 | 7641 4601 5881 | 522 8762 2932 2672 | 9283 | 65 8895 8535 | 2777 | 5268 5248 | 6209 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep