KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 44 |
200N | 079 |
400N | 1037 3383 0270 |
1TR | 8956 |
3TR | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 |
10TR | 71610 57854 |
15TR | 07448 |
30TR | 88379 |
2TỶ | 259054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/04/25
0 | 5 | 54 54 57 56 | |
1 | 10 | 6 | 63 64 |
2 | 24 | 7 | 79 71 76 73 70 79 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 48 44 | 9 |
TP. HCM - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 1610 | 3371 | 3383 6063 9073 | 44 9924 2164 7854 9054 | 8956 7476 | 1037 4957 | 7448 | 079 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2 |
100N | 92 |
200N | 731 |
400N | 2628 6026 8025 |
1TR | 8534 |
3TR | 60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 |
10TR | 94562 60365 |
15TR | 73633 |
30TR | 48454 |
2TỶ | 714844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 12/04/25
0 | 5 | 54 | |
1 | 18 | 6 | 62 65 61 |
2 | 29 28 26 25 | 7 | 79 |
3 | 33 36 34 31 | 8 | |
4 | 44 43 40 | 9 | 92 |
Long An - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 | 731 3761 | 92 4562 | 1743 3633 | 8534 8454 4844 | 8025 0365 | 6026 0236 | 2628 6418 | 4629 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T4 |
100N | 82 |
200N | 432 |
400N | 8627 9994 1314 |
1TR | 9208 |
3TR | 40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
10TR | 01411 70451 |
15TR | 80307 |
30TR | 34080 |
2TỶ | 959814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 12/04/25
0 | 07 08 | 5 | 51 |
1 | 14 11 16 17 14 | 6 | 61 |
2 | 25 27 | 7 | 72 |
3 | 35 32 | 8 | 80 82 82 |
4 | 9 | 94 |
Hậu Giang - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 | 9161 1411 0451 | 82 432 7782 5972 | 9994 1314 9814 | 0735 3725 | 9816 | 8627 4617 0307 | 9208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2N25 |
100N | 18 |
200N | 611 |
400N | 5659 2903 5928 |
1TR | 4063 |
3TR | 73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 |
10TR | 56735 59498 |
15TR | 74869 |
30TR | 87785 |
2TỶ | 339612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/04/25
0 | 03 | 5 | 58 58 59 |
1 | 12 10 11 18 | 6 | 69 63 |
2 | 24 22 28 | 7 | 74 71 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 |
Bình Phước - 12/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0310 | 611 8671 | 7122 9612 | 2903 4063 | 3374 3924 | 6735 7785 | 18 5928 0458 8258 9498 | 5659 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL15 |
100N | 37 |
200N | 738 |
400N | 2883 3407 5638 |
1TR | 5917 |
3TR | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
10TR | 97779 97524 |
15TR | 99468 |
30TR | 98769 |
2TỶ | 148882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/04/25
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 17 | 6 | 69 68 66 68 65 |
2 | 24 | 7 | 79 75 |
3 | 38 38 37 | 8 | 82 88 87 83 |
4 | 9 |
Vĩnh Long - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8882 | 2883 | 0614 7524 | 8775 0465 | 6966 | 37 3407 5917 6887 | 738 5638 9668 1688 9468 | 7779 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K15 |
100N | 92 |
200N | 007 |
400N | 1638 7412 3204 |
1TR | 0895 |
3TR | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
10TR | 75123 15273 |
15TR | 47453 |
30TR | 53458 |
2TỶ | 299132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/04/25
0 | 08 06 04 07 | 5 | 58 53 |
1 | 10 12 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 75 |
3 | 32 38 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 92 |
Bình Dương - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 0081 | 92 7412 1412 9132 | 5123 5273 7453 | 3204 | 0895 5175 | 0106 | 007 | 1638 2838 8208 3458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV15 |
100N | 07 |
200N | 747 |
400N | 0204 4341 0818 |
1TR | 9954 |
3TR | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
10TR | 21316 06496 |
15TR | 07414 |
30TR | 61041 |
2TỶ | 722182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/04/25
0 | 03 04 07 | 5 | 52 54 |
1 | 14 16 18 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41 45 41 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 4341 1041 | 4152 3972 2182 | 6803 | 0204 9954 7414 | 6145 | 3266 1666 1316 6496 | 07 747 | 0818 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep