KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 33 |
200N | 434 |
400N | 6932 3199 3908 |
1TR | 7397 |
3TR | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 |
10TR | 31651 48799 |
15TR | 57604 |
30TR | 34897 |
2TỶ | 211173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/11/24
0 | 04 05 08 | 5 | 51 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 73 | |
3 | 32 34 33 | 8 | 88 |
4 | 40 40 | 9 | 97 99 90 93 97 99 |
Đồng Nai - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 4840 5940 | 1651 | 6932 | 33 0063 7393 1173 | 434 7604 | 3305 | 7397 4897 | 3908 8988 | 3199 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 49 |
200N | 900 |
400N | 9208 9456 7972 |
1TR | 6549 |
3TR | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
10TR | 52084 06871 |
15TR | 24120 |
30TR | 86830 |
2TỶ | 437148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/24
0 | 01 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 12 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 71 72 |
3 | 30 | 8 | 84 80 |
4 | 48 49 49 | 9 | 90 95 |
Cần Thơ - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 4490 6880 4120 6830 | 8201 6871 | 7972 4812 4462 | 2084 | 1695 | 9456 | 9208 7148 | 49 6549 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 51 |
200N | 104 |
400N | 5514 4151 6557 |
1TR | 8626 |
3TR | 06314 99814 89462 50613 29332 78423 64160 |
10TR | 26088 79943 |
15TR | 09012 |
30TR | 15113 |
2TỶ | 693896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/11/24
0 | 04 | 5 | 51 57 51 |
1 | 13 12 14 14 13 14 | 6 | 62 60 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 51 4151 | 9462 9332 9012 | 0613 8423 9943 5113 | 104 5514 6314 9814 | 8626 3896 | 6557 | 6088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K46T11 |
100N | 65 |
200N | 305 |
400N | 6272 4561 8244 |
1TR | 8268 |
3TR | 84425 55273 99012 46794 85961 43633 49470 |
10TR | 99070 15594 |
15TR | 90669 |
30TR | 34332 |
2TỶ | 980585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 12/11/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 69 61 68 61 65 |
2 | 25 | 7 | 70 73 70 72 |
3 | 32 33 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 94 94 |
Bến Tre - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9470 9070 | 4561 5961 | 6272 9012 4332 | 5273 3633 | 8244 6794 5594 | 65 305 4425 0585 | 8268 | 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 69 |
200N | 026 |
400N | 1149 3079 2664 |
1TR | 9206 |
3TR | 36849 22490 29319 64911 20136 83745 52137 |
10TR | 82576 47118 |
15TR | 30322 |
30TR | 34779 |
2TỶ | 941944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/11/24
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 19 11 | 6 | 64 69 |
2 | 22 26 | 7 | 79 76 79 |
3 | 36 37 | 8 | |
4 | 44 49 45 49 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 4911 | 0322 | 2664 1944 | 3745 | 026 9206 0136 2576 | 2137 | 7118 | 69 1149 3079 6849 9319 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K2 |
100N | 74 |
200N | 869 |
400N | 0502 6767 2581 |
1TR | 3664 |
3TR | 63125 90106 83454 61910 06486 71572 51124 |
10TR | 49154 65305 |
15TR | 44069 |
30TR | 61178 |
2TỶ | 613037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 12/11/24
0 | 05 06 02 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | 69 64 67 69 |
2 | 25 24 | 7 | 78 72 74 |
3 | 37 | 8 | 86 81 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 2581 | 0502 1572 | 74 3664 3454 1124 9154 | 3125 5305 | 0106 6486 | 6767 3037 | 1178 | 869 4069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep