KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL15 |
100N | 37 |
200N | 738 |
400N | 2883 3407 5638 |
1TR | 5917 |
3TR | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
10TR | 97779 97524 |
15TR | 99468 |
30TR | 98769 |
2TỶ | 148882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/04/25
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 17 | 6 | 69 68 66 68 65 |
2 | 24 | 7 | 79 75 |
3 | 38 38 37 | 8 | 82 88 87 83 |
4 | 9 |
Vĩnh Long - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8882 | 2883 | 0614 7524 | 8775 0465 | 6966 | 37 3407 5917 6887 | 738 5638 9668 1688 9468 | 7779 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K15 |
100N | 92 |
200N | 007 |
400N | 1638 7412 3204 |
1TR | 0895 |
3TR | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
10TR | 75123 15273 |
15TR | 47453 |
30TR | 53458 |
2TỶ | 299132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/04/25
0 | 08 06 04 07 | 5 | 58 53 |
1 | 10 12 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 73 75 |
3 | 32 38 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 92 |
Bình Dương - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 0081 | 92 7412 1412 9132 | 5123 5273 7453 | 3204 | 0895 5175 | 0106 | 007 | 1638 2838 8208 3458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV15 |
100N | 07 |
200N | 747 |
400N | 0204 4341 0818 |
1TR | 9954 |
3TR | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
10TR | 21316 06496 |
15TR | 07414 |
30TR | 61041 |
2TỶ | 722182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/04/25
0 | 03 04 07 | 5 | 52 54 |
1 | 14 16 18 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41 45 41 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 11/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 4341 1041 | 4152 3972 2182 | 6803 | 0204 9954 7414 | 6145 | 3266 1666 1316 6496 | 07 747 | 0818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 35 |
200N | 102 |
400N | 3700 0340 2441 |
1TR | 0826 |
3TR | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 |
10TR | 45114 87260 |
15TR | 71799 |
30TR | 05919 |
2TỶ | 479767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/25
0 | 09 00 02 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 67 60 62 |
2 | 20 26 26 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 48 49 40 41 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 10/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 0340 7020 7260 | 2441 | 102 2362 | 5114 | 35 | 0826 3626 | 9767 | 0248 | 1709 6089 0849 1799 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 78 |
200N | 878 |
400N | 9203 8346 8790 |
1TR | 2444 |
3TR | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 |
10TR | 59890 53669 |
15TR | 53916 |
30TR | 99011 |
2TỶ | 029782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/04/25
0 | 06 03 | 5 | 56 50 |
1 | 11 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 78 78 | |
3 | 36 | 8 | 82 81 |
4 | 44 46 | 9 | 90 97 90 |
An Giang - 10/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 9550 9890 | 2681 9011 | 5472 9782 | 9203 | 2444 | 8346 6506 3236 9356 3916 | 0597 | 78 878 | 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 89 |
200N | 397 |
400N | 3481 9426 8273 |
1TR | 1660 |
3TR | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
10TR | 09888 46072 |
15TR | 34899 |
30TR | 91659 |
2TỶ | 435035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/04/25
0 | 06 | 5 | 59 50 |
1 | 17 | 6 | 63 60 |
2 | 20 26 | 7 | 72 73 |
3 | 35 34 34 | 8 | 88 81 89 |
4 | 9 | 99 97 |
Bình Thuận - 10/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 2350 7520 | 3481 | 6072 | 8273 4363 | 1034 8434 | 5035 | 9426 3306 | 397 4117 | 9888 | 89 4899 1659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep