KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 91 |
200N | 094 |
400N | 3302 8123 4027 |
1TR | 2802 |
3TR | 94509 08070 25198 40518 23056 22853 42007 |
10TR | 22342 74821 |
15TR | 70586 |
30TR | 08576 |
2TỶ | 512368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/03/12
0 | 09 07 02 02 | 5 | 56 53 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 21 23 27 | 7 | 76 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 | 9 | 98 94 91 |
TP. HCM - 12/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 91 4821 | 3302 2802 2342 | 8123 2853 | 094 | 3056 0586 8576 | 4027 2007 | 5198 0518 2368 | 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K11 |
100N | 09 |
200N | 967 |
400N | 2300 1965 9642 |
1TR | 0118 |
3TR | 54629 61926 91965 04637 59982 86073 65194 |
10TR | 91202 57550 |
15TR | 30668 |
30TR | 13885 |
2TỶ | 483018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 12/03/12
0 | 02 00 09 | 5 | 50 |
1 | 18 18 | 6 | 68 65 65 67 |
2 | 29 26 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 85 82 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 12/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 7550 | 9642 9982 1202 | 6073 | 5194 | 1965 1965 3885 | 1926 | 967 4637 | 0118 0668 3018 | 09 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T03K2 |
100N | 32 |
200N | 605 |
400N | 7157 9045 9096 |
1TR | 5024 |
3TR | 56186 42825 47883 19397 85133 29917 59397 |
10TR | 70743 99827 |
15TR | 77691 |
30TR | 07269 |
2TỶ | 182790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 12/03/12
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 27 25 24 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 86 83 |
4 | 43 45 | 9 | 90 91 97 97 96 |
Cà Mau - 12/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 7691 | 32 | 7883 5133 0743 | 5024 | 605 9045 2825 | 9096 6186 | 7157 9397 9917 9397 9827 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-3K2 |
100N | 98 |
200N | 154 |
400N | 7059 3992 6031 |
1TR | 4942 |
3TR | 41926 60191 20142 62336 05942 18910 57464 |
10TR | 84859 66494 |
15TR | 31257 |
30TR | 96672 |
2TỶ | 667806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/03/12
0 | 06 | 5 | 57 59 59 54 |
1 | 10 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 42 42 42 | 9 | 94 91 92 98 |
Tiền Giang - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 6031 0191 | 3992 4942 0142 5942 6672 | 154 7464 6494 | 1926 2336 7806 | 1257 | 98 | 7059 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 64 |
200N | 614 |
400N | 8733 6942 5398 |
1TR | 2318 |
3TR | 06067 99127 01641 80271 80507 00012 16226 |
10TR | 87532 58938 |
15TR | 65048 |
30TR | 25559 |
2TỶ | 032686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/03/12
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 12 18 14 | 6 | 67 64 |
2 | 27 26 | 7 | 71 |
3 | 32 38 33 | 8 | 86 |
4 | 48 41 42 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1641 0271 | 6942 0012 7532 | 8733 | 64 614 | 6226 2686 | 6067 9127 0507 | 5398 2318 8938 5048 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K2 |
100N | 99 |
200N | 100 |
400N | 7196 6177 1762 |
1TR | 1996 |
3TR | 20032 64429 88145 06967 60366 03599 82062 |
10TR | 65904 98082 |
15TR | 58027 |
30TR | 08601 |
2TỶ | 207648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/03/12
0 | 01 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 67 66 62 62 | |
2 | 27 29 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 48 45 | 9 | 99 96 96 99 |
Đà Lạt - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 8601 | 1762 0032 2062 8082 | 5904 | 8145 | 7196 1996 0366 | 6177 6967 8027 | 7648 | 99 4429 3599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep