KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3B7 |
100N | 45 |
200N | 713 |
400N | 1265 3941 0050 |
1TR | 6072 |
3TR | 55576 18936 54735 39748 39425 71069 32282 |
10TR | 23275 62301 |
15TR | 28897 |
30TR | 64534 |
2TỶ | 099329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/03/12
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 69 65 |
2 | 29 25 | 7 | 75 76 72 |
3 | 34 36 35 | 8 | 82 |
4 | 48 41 45 | 9 | 97 |
TP. HCM - 10/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 | 3941 2301 | 6072 2282 | 713 | 4534 | 45 1265 4735 9425 3275 | 5576 8936 | 8897 | 9748 | 1069 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2 |
100N | 78 |
200N | 782 |
400N | 1333 9566 3830 |
1TR | 2531 |
3TR | 75940 61596 06886 68787 89867 70792 92947 |
10TR | 72597 66461 |
15TR | 92199 |
30TR | 57935 |
2TỶ | 676600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 10/03/12
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | 61 67 66 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 35 31 33 30 | 8 | 86 87 82 |
4 | 40 47 | 9 | 99 97 96 92 |
Long An - 10/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 5940 6600 | 2531 6461 | 782 0792 | 1333 | 7935 | 9566 1596 6886 | 8787 9867 2947 2597 | 78 | 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T3 |
100N | 94 |
200N | 886 |
400N | 1616 4536 5088 |
1TR | 9604 |
3TR | 91543 64410 54879 52059 36485 84603 50341 |
10TR | 55326 02231 |
15TR | 28393 |
30TR | 52492 |
2TỶ | 133596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 10/03/12
0 | 03 04 | 5 | 59 |
1 | 10 16 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 31 36 | 8 | 85 88 86 |
4 | 43 41 | 9 | 96 92 93 94 |
Hậu Giang - 10/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 | 0341 2231 | 2492 | 1543 4603 8393 | 94 9604 | 6485 | 886 1616 4536 5326 3596 | 5088 | 4879 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2 |
100N | 88 |
200N | 925 |
400N | 1291 3933 2647 |
1TR | 5510 |
3TR | 31149 88578 62072 81844 61985 61092 11828 |
10TR | 17705 60701 |
15TR | 72254 |
30TR | 89153 |
2TỶ | 383183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/03/12
0 | 05 01 | 5 | 53 54 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 78 72 |
3 | 33 | 8 | 83 85 88 |
4 | 49 44 47 | 9 | 92 91 |
Bình Phước - 10/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 1291 0701 | 2072 1092 | 3933 9153 3183 | 1844 2254 | 925 1985 7705 | 2647 | 88 8578 1828 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL10 |
100N | 42 |
200N | 547 |
400N | 0761 6235 2913 |
1TR | 5866 |
3TR | 56301 46222 77069 78980 37288 01482 13021 |
10TR | 73765 66057 |
15TR | 96677 |
30TR | 28370 |
2TỶ | 509989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 09/03/12
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 65 69 66 61 |
2 | 22 21 | 7 | 70 77 |
3 | 35 | 8 | 89 80 88 82 |
4 | 47 42 | 9 |
Vĩnh Long - 09/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 8370 | 0761 6301 3021 | 42 6222 1482 | 2913 | 6235 3765 | 5866 | 547 6057 6677 | 7288 | 7069 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS10 |
100N | 37 |
200N | 584 |
400N | 7226 6782 0469 |
1TR | 9843 |
3TR | 78145 93934 23003 79891 87266 09435 20344 |
10TR | 87200 70727 |
15TR | 22831 |
30TR | 08257 |
2TỶ | 260356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 09/03/12
0 | 00 03 | 5 | 56 57 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 31 34 35 37 | 8 | 82 84 |
4 | 45 44 43 | 9 | 91 |
Bình Dương - 09/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 | 9891 2831 | 6782 | 9843 3003 | 584 3934 0344 | 8145 9435 | 7226 7266 0356 | 37 0727 8257 | 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV10 |
100N | 56 |
200N | 408 |
400N | 4841 6055 5643 |
1TR | 6709 |
3TR | 42852 29464 79613 04942 52982 73242 98732 |
10TR | 57977 85639 |
15TR | 70053 |
30TR | 65302 |
2TỶ | 339862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/03/12
0 | 02 09 08 | 5 | 53 52 55 56 |
1 | 13 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 39 32 | 8 | 82 |
4 | 42 42 41 43 | 9 |
Trà Vinh - 09/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4841 | 2852 4942 2982 3242 8732 5302 9862 | 5643 9613 0053 | 9464 | 6055 | 56 | 7977 | 408 | 6709 5639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep