KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 40 |
200N | 091 |
400N | 4085 7111 0038 |
1TR | 0230 |
3TR | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 |
10TR | 31234 98923 |
15TR | 37878 |
30TR | 95073 |
2TỶ | 369772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/09/25
0 | 5 | ||
1 | 15 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 73 78 73 |
3 | 34 32 30 30 38 | 8 | 80 85 |
4 | 47 40 | 9 | 92 91 |
TP. HCM - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0230 2280 0630 | 091 7111 | 1592 8432 9772 | 6673 8923 5073 | 1234 | 4085 7915 | 4047 | 0038 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T35 |
100N | 13 |
200N | 571 |
400N | 1881 9539 2487 |
1TR | 4668 |
3TR | 18901 80193 51230 97860 59000 55492 42288 |
10TR | 93316 68785 |
15TR | 56756 |
30TR | 54354 |
2TỶ | 971442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/09/25
0 | 01 00 | 5 | 54 56 |
1 | 16 13 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 88 81 87 |
4 | 42 | 9 | 93 92 |
Đồng Tháp - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 7860 9000 | 571 1881 8901 | 5492 1442 | 13 0193 | 4354 | 8785 | 3316 6756 | 2487 | 4668 2288 | 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K1 |
100N | 05 |
200N | 227 |
400N | 1679 3281 8339 |
1TR | 9264 |
3TR | 23748 87692 67366 70808 64005 08959 84882 |
10TR | 09473 26963 |
15TR | 07889 |
30TR | 67469 |
2TỶ | 707223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/09/25
0 | 08 05 05 | 5 | 59 |
1 | 6 | 69 63 66 64 | |
2 | 23 27 | 7 | 73 79 |
3 | 39 | 8 | 89 82 81 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Cà Mau - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3281 | 7692 4882 | 9473 6963 7223 | 9264 | 05 4005 | 7366 | 227 | 3748 0808 | 1679 8339 8959 7889 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE8 |
100N | 91 |
200N | 881 |
400N | 2809 5447 4623 |
1TR | 3030 |
3TR | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
10TR | 10766 35678 |
15TR | 73609 |
30TR | 16289 |
2TỶ | 725595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/08/25
0 | 09 03 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 29 23 | 7 | 78 78 |
3 | 30 | 8 | 89 81 |
4 | 46 47 45 47 | 9 | 95 91 |
Tiền Giang - 31/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 91 881 | 4623 5803 | 2245 5595 | 2446 0766 | 5447 5347 | 2478 9818 5678 | 2809 4729 3609 6289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 8K5 |
100N | 27 |
200N | 721 |
400N | 3862 7410 9796 |
1TR | 0936 |
3TR | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 |
10TR | 52342 60035 |
15TR | 54545 |
30TR | 51681 |
2TỶ | 352324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 31/08/25
0 | 5 | 57 | |
1 | 10 | 6 | 66 62 |
2 | 24 21 27 | 7 | 76 79 |
3 | 35 36 36 36 36 | 8 | 81 |
4 | 45 42 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 31/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 | 721 1681 | 3862 2342 | 2324 | 0035 4545 | 9796 0936 0636 0176 0536 7066 5036 | 27 1057 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K5 |
100N | 05 |
200N | 941 |
400N | 8483 2588 9302 |
1TR | 7627 |
3TR | 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425 |
10TR | 92511 51649 |
15TR | 42278 |
30TR | 78831 |
2TỶ | 954351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 31/08/25
0 | 02 02 05 | 5 | 51 50 |
1 | 11 19 | 6 | 60 |
2 | 25 27 | 7 | 78 70 |
3 | 31 | 8 | 83 88 |
4 | 49 41 41 | 9 |
Đà Lạt - 31/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 3150 3160 | 941 3041 2511 8831 4351 | 9302 9602 | 8483 | 05 1425 | 7627 | 2588 2278 | 2619 1649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Thống kê XSMT 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2025

Thống kê XSMN 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/09/2025

Thống kê XSMB 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep