KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/09/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2-14-12-5-15-13MN 27335 |
G.Nhất | 97045 |
G.Nhì | 25178 16445 |
G.Ba | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
G.Tư | 9936 7933 6301 0151 |
G.Năm | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
G.Sáu | 846 167 326 |
G.Bảy | 29 05 99 02 |
Hà Nội - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 6301 0151 | 4602 4032 02 | 7933 | 8594 4524 | 7045 6445 0325 05 7335 | 9936 3996 846 326 | 2107 167 | 5178 6328 | 9419 8679 7169 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 40 |
200N | 091 |
400N | 4085 7111 0038 |
1TR | 0230 |
3TR | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 |
10TR | 31234 98923 |
15TR | 37878 |
30TR | 95073 |
2TỶ | 369772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/09/25
0 | 5 | ||
1 | 15 11 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 73 78 73 |
3 | 34 32 30 30 38 | 8 | 80 85 |
4 | 47 40 | 9 | 92 91 |
TP. HCM - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0230 2280 0630 | 091 7111 | 1592 8432 9772 | 6673 8923 5073 | 1234 | 4085 7915 | 4047 | 0038 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T35 |
100N | 13 |
200N | 571 |
400N | 1881 9539 2487 |
1TR | 4668 |
3TR | 18901 80193 51230 97860 59000 55492 42288 |
10TR | 93316 68785 |
15TR | 56756 |
30TR | 54354 |
2TỶ | 971442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/09/25
0 | 01 00 | 5 | 54 56 |
1 | 16 13 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 88 81 87 |
4 | 42 | 9 | 93 92 |
Đồng Tháp - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 7860 9000 | 571 1881 8901 | 5492 1442 | 13 0193 | 4354 | 8785 | 3316 6756 | 2487 | 4668 2288 | 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K1 |
100N | 05 |
200N | 227 |
400N | 1679 3281 8339 |
1TR | 9264 |
3TR | 23748 87692 67366 70808 64005 08959 84882 |
10TR | 09473 26963 |
15TR | 07889 |
30TR | 67469 |
2TỶ | 707223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/09/25
0 | 08 05 05 | 5 | 59 |
1 | 6 | 69 63 66 64 | |
2 | 23 27 | 7 | 73 79 |
3 | 39 | 8 | 89 82 81 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Cà Mau - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3281 | 7692 4882 | 9473 6963 7223 | 9264 | 05 4005 | 7366 | 227 | 3748 0808 | 1679 8339 8959 7889 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 168 |
400N | 9701 7089 5231 |
1TR | 8943 |
3TR | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
10TR | 87200 96857 |
15TR | 06407 |
30TR | 03057 |
2TỶ | 761937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/25
0 | 07 00 01 | 5 | 57 57 51 |
1 | 6 | 60 68 | |
2 | 29 | 7 | 75 70 |
3 | 37 31 | 8 | 82 88 89 |
4 | 41 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 4060 7200 | 9701 5231 9151 1641 | 3582 | 8943 | 1175 | 6857 6407 3057 1937 | 168 8588 | 7089 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 282 |
400N | 7566 2459 4939 |
1TR | 4521 |
3TR | 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 |
10TR | 97335 45277 |
15TR | 83921 |
30TR | 40641 |
2TỶ | 728153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/09/25
0 | 5 | 53 57 59 | |
1 | 15 | 6 | 66 66 |
2 | 21 21 | 7 | 77 75 |
3 | 35 32 34 39 | 8 | 86 82 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Phú Yên - 01/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 3921 0641 | 282 6732 | 8153 | 4934 | 75 1395 6715 7335 | 7566 0786 3066 | 9357 5277 | 2459 4939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/10/2025

Thống kê XSMB 20/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/10/2025

Thống kê XSMT 20/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/10/2025

Thống kê XSMN 19/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/10/2025

Thống kê XSMB 19/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100