KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/09/2025
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9C2 | T37 | T09K3 | |
| 100N | 49 | 73 | 72 |
| 200N | 119 | 836 | 023 |
| 400N | 4887 7740 0891 | 4033 7337 4432 | 7029 1720 9749 |
| 1TR | 9487 | 2734 | 7712 |
| 3TR | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 | 20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 | 13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 |
| 10TR | 61534 60838 | 11113 29677 | 86180 11631 |
| 15TR | 27621 | 51812 | 59018 |
| 30TR | 92861 | 58235 | 24624 |
| 2TỶ | 834299 | 958227 | 980359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 52 | 59 |
| 200N | 210 | 307 |
| 400N | 4237 1040 0821 | 4793 6256 5570 |
| 1TR | 5179 | 5024 |
| 3TR | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
| 10TR | 04067 84318 | 86410 88649 |
| 15TR | 67432 | 66406 |
| 30TR | 90965 | 02321 |
| 2TỶ | 142206 | 209975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #977 ngày 15/09/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 69 |
064 123 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 67 |
923 218 659 474 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
|
Giải nhì 210K: 59 |
118 142 867 549 936 065 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
|
Giải ba 100K: 88 |
983 458 021 928 046 535 197 875 |
Giải ba 5Tr: 4 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 534 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,072 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2025 |
|
3 4 1 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-6-4-8-2-3NV 95946 |
| G.Nhất | 89884 |
| G.Nhì | 97044 42891 |
| G.Ba | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
| G.Tư | 5860 0288 7437 4495 |
| G.Năm | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
| G.Sáu | 224 616 465 |
| G.Bảy | 82 33 22 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











