KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2023
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
| 100N | 18 | 44 | 51 |
| 200N | 563 | 665 | 744 |
| 400N | 3995 1594 9530 | 3597 6788 1166 | 3670 2973 2816 |
| 1TR | 9828 | 3448 | 9293 |
| 3TR | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
| 10TR | 98453 21027 | 50902 79688 | 17273 74770 |
| 15TR | 36977 | 47262 | 99109 |
| 30TR | 49139 | 17164 | 61504 |
| 2TỶ | 614257 | 775410 | 271310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 96 | 65 | 46 |
| 200N | 917 | 973 | 835 |
| 400N | 2304 2224 5599 | 1686 9473 0303 | 8445 6936 0252 |
| 1TR | 8801 | 9915 | 5217 |
| 3TR | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
| 10TR | 28095 06192 | 14352 91177 | 59166 68303 |
| 15TR | 45519 | 35889 | 94571 |
| 30TR | 15255 | 84502 | 22278 |
| 2TỶ | 334320 | 211832 | 961419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1024 ngày 02/04/2023
02 24 36 38 42 43
Giá trị Jackpot
49,214,478,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 49,214,478,000 |
| Giải nhất |
|
21 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,488 | 300,000 |
| Giải ba |
|
24,763 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
1 4 6 4 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 14-15-4-6-13-10PD 01844 |
| G.Nhất | 86587 |
| G.Nhì | 43090 21057 |
| G.Ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
| G.Tư | 2573 5217 1536 8939 |
| G.Năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
| G.Sáu | 057 954 095 |
| G.Bảy | 96 07 70 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Thống kê XSMT 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/12/2025

Thống kê XSMN 15/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/12/2025

Thống kê XSMB 15/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: Chiều 12-12, hàng loạt người trúng độc đắc lộ diện tại TP.HCM, Vĩnh Long và Cà Mau

Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











