Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Nam
21/052025 |
|||
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 01 | 96 | 19 |
200N | 098 | 539 | 385 |
400N |
5091
3823
8456
|
7973
7894
0309
|
7766
3205
3465
|
1TR | 4947 | 7082 | 2599 |
3TR |
00806
48975
54579
60588
47336
03537
59295
|
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
|
50199
56163
54195
27088
54048
77680
63766
|
10TR |
50200
43774
|
40886
87276
|
83574
90875
|
15TR | 58110 | 53529 | 52029 |
30TR | 30574 | 37791 | 77853 |
2TỶ | 726660 | 575375 | 307905 |
Kính Chúc Quý Khách May Mắn |
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Đồng Nai
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 8110 6660 | 01 5091 | 3823 | 3774 0574 | 8975 9295 | 8456 0806 7336 | 4947 3537 | 098 0588 | 4579 |
Cần Thơ
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1091 7791 | 7082 | 7973 | 7894 | 9455 0665 5375 | 96 2106 0886 7276 | 2567 7527 | 539 0309 6649 3529 |
Sóc Trăng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 6163 7853 | 3574 | 385 3205 3465 4195 0875 7905 | 7766 3766 | 7088 4048 | 19 2599 0199 2029 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 21/05/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
44 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
08 ( 6 ngày )
40 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
07 ( 4 ngày )
16 ( 4 ngày )
59 ( 4 ngày )
70 ( 4 ngày )
77 ( 4 ngày )
83 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
40 ( 15 ngày )
62 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
53 ( 10 ngày )
44 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
6 | 20 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN - SXMN :
Lịch quay mở thưởng Miền Nam:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực.
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

Thống kê XSMT 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/05/2025

Thống kê XSMN 21/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/05/2025

Thống kê XSMB 21/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep