KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 65 |
200N | 337 |
400N | 9415 3641 9010 |
1TR | 2457 |
3TR | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 |
10TR | 90340 06903 |
15TR | 81368 |
30TR | 43042 |
2TỶ | 670517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/04/25
0 | 03 03 | 5 | 54 57 |
1 | 17 18 17 15 10 | 6 | 68 65 |
2 | 7 | ||
3 | 34 33 37 | 8 | |
4 | 42 40 41 | 9 | 90 |
TP. HCM - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 9590 0340 | 3641 | 3042 | 2303 2633 6903 | 2454 0534 | 65 9415 | 337 2457 5717 0517 | 7918 1368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4 |
100N | 23 |
200N | 157 |
400N | 3280 6309 2996 |
1TR | 9013 |
3TR | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 |
10TR | 14848 53408 |
15TR | 55094 |
30TR | 37980 |
2TỶ | 302993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 26/04/25
0 | 08 04 09 | 5 | 50 57 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 80 80 |
4 | 48 | 9 | 93 94 93 94 96 |
Long An - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 4010 7250 7980 | 23 9013 0693 2993 | 3804 9294 5094 | 2996 6836 | 157 | 4848 3408 | 6309 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 53 |
200N | 262 |
400N | 7384 5069 8504 |
1TR | 8514 |
3TR | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
10TR | 41078 54567 |
15TR | 50714 |
30TR | 75726 |
2TỶ | 902118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/04/25
0 | 04 | 5 | 55 53 |
1 | 18 14 14 | 6 | 67 69 62 |
2 | 26 28 | 7 | 78 72 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 44 | 9 | 98 |
Hậu Giang - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
262 6772 | 53 | 7384 8504 8514 0744 0714 | 4055 | 5726 | 0077 4567 | 3348 0498 3828 1078 2118 | 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4N25 |
100N | 78 |
200N | 947 |
400N | 8303 1793 3903 |
1TR | 8628 |
3TR | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 |
10TR | 47550 81769 |
15TR | 98524 |
30TR | 55267 |
2TỶ | 755438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/04/25
0 | 03 03 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 24 29 28 | 7 | 79 77 78 |
3 | 38 | 8 | 86 88 |
4 | 40 47 | 9 | 93 |
Bình Phước - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 7550 | 8303 1793 3903 0403 | 8524 | 3186 | 947 4877 5267 | 78 8628 0488 5438 | 3129 3979 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL17 |
100N | 73 |
200N | 962 |
400N | 8606 1832 5397 |
1TR | 2106 |
3TR | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
10TR | 06221 84643 |
15TR | 03822 |
30TR | 45727 |
2TỶ | 580226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/04/25
0 | 06 06 | 5 | 56 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 26 27 22 21 | 7 | 73 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 91 92 97 |
Vĩnh Long - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1991 6221 | 962 1832 8492 3822 | 73 4643 | 5934 | 8606 2106 4856 0226 | 5397 2317 5727 | 5849 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K17 |
100N | 22 |
200N | 554 |
400N | 4193 5201 7049 |
1TR | 8576 |
3TR | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 |
10TR | 41559 61859 |
15TR | 64649 |
30TR | 50973 |
2TỶ | 262612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 25/04/25
0 | 01 | 5 | 59 59 56 54 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 25 29 24 25 22 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 49 | 9 | 93 |
Bình Dương - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5201 9461 | 22 2612 | 4193 0973 | 554 9224 | 1625 1225 | 8576 7256 | 8588 | 7049 0629 1559 1859 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV17 |
100N | 82 |
200N | 165 |
400N | 2519 6657 4637 |
1TR | 9731 |
3TR | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
10TR | 86691 35511 |
15TR | 58490 |
30TR | 06176 |
2TỶ | 788530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/04/25
0 | 09 04 | 5 | 57 |
1 | 11 10 19 | 6 | 61 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 37 | 8 | 82 87 82 |
4 | 9 | 90 91 96 |
Trà Vinh - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 8490 8530 | 9731 6261 6691 5511 | 82 2382 | 7804 | 165 | 4796 6176 | 6657 4637 7387 | 2519 6309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Thống kê XSMT 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/06/2025

Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep