KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL17 |
100N | 73 |
200N | 962 |
400N | 8606 1832 5397 |
1TR | 2106 |
3TR | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
10TR | 06221 84643 |
15TR | 03822 |
30TR | 45727 |
2TỶ | 580226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/04/25
0 | 06 06 | 5 | 56 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 26 27 22 21 | 7 | 73 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 91 92 97 |
Vĩnh Long - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1991 6221 | 962 1832 8492 3822 | 73 4643 | 5934 | 8606 2106 4856 0226 | 5397 2317 5727 | 5849 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K17 |
100N | 22 |
200N | 554 |
400N | 4193 5201 7049 |
1TR | 8576 |
3TR | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 |
10TR | 41559 61859 |
15TR | 64649 |
30TR | 50973 |
2TỶ | 262612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 25/04/25
0 | 01 | 5 | 59 59 56 54 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 25 29 24 25 22 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 49 | 9 | 93 |
Bình Dương - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5201 9461 | 22 2612 | 4193 0973 | 554 9224 | 1625 1225 | 8576 7256 | 8588 | 7049 0629 1559 1859 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV17 |
100N | 82 |
200N | 165 |
400N | 2519 6657 4637 |
1TR | 9731 |
3TR | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
10TR | 86691 35511 |
15TR | 58490 |
30TR | 06176 |
2TỶ | 788530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/04/25
0 | 09 04 | 5 | 57 |
1 | 11 10 19 | 6 | 61 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 37 | 8 | 82 87 82 |
4 | 9 | 90 91 96 |
Trà Vinh - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 8490 8530 | 9731 6261 6691 5511 | 82 2382 | 7804 | 165 | 4796 6176 | 6657 4637 7387 | 2519 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 17 |
200N | 588 |
400N | 9573 3701 6204 |
1TR | 0317 |
3TR | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 |
10TR | 38613 37284 |
15TR | 42211 |
30TR | 15184 |
2TỶ | 844234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/04/25
0 | 01 04 | 5 | |
1 | 11 13 15 17 17 | 6 | 69 |
2 | 25 | 7 | 75 73 |
3 | 34 | 8 | 84 84 84 88 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3701 4591 2211 | 9573 7443 8613 | 6204 6284 7284 5184 4234 | 6215 1725 9275 | 17 0317 | 588 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 75 |
200N | 079 |
400N | 1292 9625 9815 |
1TR | 3517 |
3TR | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 |
10TR | 59320 87510 |
15TR | 71113 |
30TR | 91382 |
2TỶ | 405442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/04/25
0 | 08 05 | 5 | 55 |
1 | 13 10 17 15 | 6 | |
2 | 20 25 | 7 | 79 75 |
3 | 32 35 | 8 | 82 |
4 | 42 43 | 9 | 99 92 |
An Giang - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 7510 | 1292 3532 1382 5442 | 8143 1113 | 75 9625 9815 9455 5605 0735 | 3517 | 1808 | 079 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 59 |
200N | 778 |
400N | 9070 1344 4196 |
1TR | 0238 |
3TR | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
10TR | 78731 32633 |
15TR | 50165 |
30TR | 69163 |
2TỶ | 212140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/04/25
0 | 03 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | 63 65 67 | |
2 | 21 | 7 | 70 70 78 |
3 | 31 33 38 | 8 | 82 |
4 | 40 44 | 9 | 93 96 |
Bình Thuận - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 7870 2140 | 5021 1601 8731 | 4082 | 7503 7993 2633 9163 | 1344 | 0165 | 4196 | 6467 | 778 0238 | 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Thống kê XSMT 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/06/2025

Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep