KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 65 |
200N | 053 |
400N | 6117 2843 2355 |
1TR | 1015 |
3TR | 43087 67261 16289 71154 12192 10223 93445 |
10TR | 53143 65455 |
15TR | 04956 |
30TR | 53799 |
2TỶ | 471308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/10/24
0 | 08 | 5 | 56 55 54 55 53 |
1 | 15 17 | 6 | 61 65 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 43 45 43 | 9 | 99 92 |
Đồng Nai - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7261 | 2192 | 053 2843 0223 3143 | 1154 | 65 2355 1015 3445 5455 | 4956 | 6117 3087 | 1308 | 6289 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 78 |
200N | 547 |
400N | 6173 5798 1318 |
1TR | 6481 |
3TR | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 |
10TR | 82842 19971 |
15TR | 57615 |
30TR | 33056 |
2TỶ | 695165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/24
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 15 18 | 6 | 65 60 |
2 | 21 | 7 | 71 76 73 78 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 43 43 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6481 8021 7951 9971 | 2842 | 6173 5943 0143 | 9035 7615 5165 | 3776 3056 | 547 | 78 5798 1318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 19 |
200N | 305 |
400N | 7748 3148 0367 |
1TR | 0393 |
3TR | 09091 57738 24107 55081 45491 05304 61583 |
10TR | 42285 81973 |
15TR | 96968 |
30TR | 03001 |
2TỶ | 457163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/10/24
0 | 01 07 04 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 68 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 | 8 | 85 81 83 |
4 | 48 48 | 9 | 91 91 93 |
Sóc Trăng - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9091 5081 5491 3001 | 0393 1583 1973 7163 | 5304 | 305 2285 | 0367 4107 | 7748 3148 7738 6968 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K43T10 |
100N | 39 |
200N | 475 |
400N | 5715 8365 9662 |
1TR | 5426 |
3TR | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 |
10TR | 80263 88969 |
15TR | 08337 |
30TR | 47431 |
2TỶ | 611978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 22/10/24
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 16 19 12 15 | 6 | 63 69 65 62 |
2 | 26 | 7 | 78 75 |
3 | 31 37 39 39 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Bến Tre - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8991 7431 | 9662 5912 | 0263 | 475 5715 8365 4605 | 5426 9016 6756 | 8337 | 1978 | 39 4239 8719 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 67 |
200N | 472 |
400N | 0253 9305 2643 |
1TR | 1487 |
3TR | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
10TR | 62036 10477 |
15TR | 80819 |
30TR | 02249 |
2TỶ | 819041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/10/24
0 | 05 | 5 | 54 53 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 77 77 72 |
3 | 36 38 36 | 8 | 83 87 |
4 | 41 49 46 43 | 9 |
Vũng Tàu - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9041 | 472 | 0253 2643 5123 6883 | 4054 | 9305 | 8746 2236 2036 | 67 1487 0077 0477 | 6838 | 0819 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K4 |
100N | 96 |
200N | 452 |
400N | 2379 3173 6888 |
1TR | 8462 |
3TR | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
10TR | 78847 17635 |
15TR | 66763 |
30TR | 01605 |
2TỶ | 330795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/10/24
0 | 05 05 | 5 | 50 50 52 |
1 | 17 | 6 | 63 63 63 62 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 35 38 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 95 96 |
Bạc Liêu - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 7950 | 452 8462 | 3173 9363 4563 6763 | 7405 7635 1605 0795 | 96 | 5417 8847 | 6888 8838 | 2379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep