KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL12 |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 2579 3568 1373 |
1TR | 2625 |
3TR | 07860 91502 99631 20305 61596 56146 29002 |
10TR | 16514 48104 |
15TR | 66402 |
30TR | 05008 |
2TỶ | 705395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/03/12
0 | 08 02 04 02 05 02 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 60 68 |
2 | 25 | 7 | 79 73 73 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 95 96 |
Vĩnh Long - 23/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7860 | 9631 | 1502 9002 6402 | 273 1373 | 6514 8104 | 15 2625 0305 5395 | 1596 6146 | 3568 5008 | 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS12 |
100N | 97 |
200N | 488 |
400N | 6515 5238 2927 |
1TR | 2873 |
3TR | 32042 19915 96891 91606 75687 11035 02382 |
10TR | 49793 67072 |
15TR | 75274 |
30TR | 05781 |
2TỶ | 561861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/03/12
0 | 06 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 74 72 73 |
3 | 35 38 | 8 | 81 87 82 88 |
4 | 42 | 9 | 93 91 97 |
Bình Dương - 23/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6891 5781 1861 | 2042 2382 7072 | 2873 9793 | 5274 | 6515 9915 1035 | 1606 | 97 2927 5687 | 488 5238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV12 |
100N | 94 |
200N | 504 |
400N | 4020 6913 8377 |
1TR | 0096 |
3TR | 47903 51421 27735 59122 24861 36097 88234 |
10TR | 73557 65161 |
15TR | 72937 |
30TR | 71746 |
2TỶ | 344552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/03/12
0 | 03 04 | 5 | 52 57 |
1 | 13 | 6 | 61 61 |
2 | 21 22 20 | 7 | 77 |
3 | 37 35 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 96 94 |
Trà Vinh - 23/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 1421 4861 5161 | 9122 4552 | 6913 7903 | 94 504 8234 | 7735 | 0096 1746 | 8377 6097 3557 2937 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 40 |
200N | 831 |
400N | 8880 4091 4783 |
1TR | 5482 |
3TR | 45485 75055 54017 76153 98134 06412 11275 |
10TR | 09383 05127 |
15TR | 72518 |
30TR | 09035 |
2TỶ | 820957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/03/12
0 | 5 | 57 55 53 | |
1 | 18 17 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 35 34 31 | 8 | 83 85 82 80 83 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8880 | 831 4091 | 5482 6412 | 4783 6153 9383 | 8134 | 5485 5055 1275 9035 | 4017 5127 0957 | 2518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 85 |
200N | 890 |
400N | 6577 8114 1474 |
1TR | 4958 |
3TR | 77409 14027 31041 26167 70546 01640 19936 |
10TR | 24175 11651 |
15TR | 76598 |
30TR | 77556 |
2TỶ | 971819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/03/12
0 | 09 | 5 | 56 51 58 |
1 | 19 14 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 75 77 74 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 41 46 40 | 9 | 98 90 |
An Giang - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 1640 | 1041 1651 | 8114 1474 | 85 4175 | 0546 9936 7556 | 6577 4027 6167 | 4958 6598 | 7409 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 46 |
200N | 055 |
400N | 6799 3561 1262 |
1TR | 2434 |
3TR | 26486 73622 46447 61106 01739 25673 11425 |
10TR | 69342 00658 |
15TR | 09671 |
30TR | 85936 |
2TỶ | 745891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/03/12
0 | 06 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 22 25 | 7 | 71 73 |
3 | 36 39 34 | 8 | 86 |
4 | 42 47 46 | 9 | 91 99 |
Bình Thuận - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3561 9671 5891 | 1262 3622 9342 | 5673 | 2434 | 055 1425 | 46 6486 1106 5936 | 6447 | 0658 | 6799 1739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Thống kê XSMT 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/09/2025

Thống kê XSMN 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/09/2025

Thống kê XSMB 07/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep