KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 16 |
200N | 274 |
400N | 8714 4090 5642 |
1TR | 2170 |
3TR | 69224 44037 21759 84952 77126 10614 74570 |
10TR | 61979 96848 |
15TR | 71702 |
30TR | 48784 |
2TỶ | 262788 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/06/15
0 | 02 | 5 | 59 52 |
1 | 14 14 16 | 6 | |
2 | 24 26 | 7 | 79 70 70 74 |
3 | 37 | 8 | 88 84 |
4 | 48 42 | 9 | 90 |
TP. HCM - 22/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 2170 4570 | 5642 4952 1702 | 274 8714 9224 0614 8784 | 16 7126 | 4037 | 6848 2788 | 1759 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A26 |
100N | 82 |
200N | 177 |
400N | 1060 6137 4603 |
1TR | 4320 |
3TR | 79232 52511 05891 92082 66553 05326 18092 |
10TR | 76221 63153 |
15TR | 32246 |
30TR | 94003 |
2TỶ | 178210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/06/15
0 | 03 03 | 5 | 53 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 |
2 | 21 26 20 | 7 | 77 |
3 | 32 37 | 8 | 82 82 |
4 | 46 | 9 | 91 92 |
Đồng Tháp - 22/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 4320 8210 | 2511 5891 6221 | 82 9232 2082 8092 | 4603 6553 3153 4003 | 5326 2246 | 177 6137 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K4 |
100N | 52 |
200N | 021 |
400N | 9008 0680 4630 |
1TR | 6229 |
3TR | 71806 86176 65241 25139 74132 48551 94199 |
10TR | 54792 18789 |
15TR | 81425 |
30TR | 03571 |
2TỶ | 976903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/06/15
0 | 03 06 08 | 5 | 51 52 |
1 | 6 | ||
2 | 25 29 21 | 7 | 71 76 |
3 | 39 32 30 | 8 | 89 80 |
4 | 41 | 9 | 92 99 |
Cà Mau - 22/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 4630 | 021 5241 8551 3571 | 52 4132 4792 | 6903 | 1425 | 1806 6176 | 9008 | 6229 5139 4199 8789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG6C |
100N | 94 |
200N | 968 |
400N | 9222 8516 0739 |
1TR | 1329 |
3TR | 43798 49006 95691 53455 43572 65657 08299 |
10TR | 89113 36841 |
15TR | 65790 |
30TR | 08886 |
2TỶ | 213140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/06/15
0 | 06 | 5 | 55 57 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 29 22 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 40 41 | 9 | 90 98 91 99 94 |
Tiền Giang - 21/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 3140 | 5691 6841 | 9222 3572 | 9113 | 94 | 3455 | 8516 9006 8886 | 5657 | 968 3798 | 0739 1329 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 66 |
200N | 324 |
400N | 9508 8878 2858 |
1TR | 6550 |
3TR | 81754 97683 54905 43126 02523 65002 51402 |
10TR | 66463 14047 |
15TR | 03907 |
30TR | 19506 |
2TỶ | 223940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/06/15
0 | 06 07 05 02 02 08 | 5 | 54 50 58 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 26 23 24 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 40 47 | 9 |
Kiên Giang - 21/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 3940 | 5002 1402 | 7683 2523 6463 | 324 1754 | 4905 | 66 3126 9506 | 4047 3907 | 9508 8878 2858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K3 |
100N | 64 |
200N | 248 |
400N | 0742 5945 6942 |
1TR | 9852 |
3TR | 31765 97059 36790 33605 69336 89381 29285 |
10TR | 56073 76400 |
15TR | 29256 |
30TR | 14716 |
2TỶ | 115298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/06/15
0 | 00 05 | 5 | 56 59 52 |
1 | 16 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 | 8 | 81 85 |
4 | 42 45 42 48 | 9 | 98 90 |
Đà Lạt - 21/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 6400 | 9381 | 0742 6942 9852 | 6073 | 64 | 5945 1765 3605 9285 | 9336 9256 4716 | 248 5298 | 7059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/07/2025

Thống kê XSMB 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/07/2025

Thống kê XSMT 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/07/2025

Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep