KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 81 |
200N | 950 |
400N | 6063 0795 4938 |
1TR | 2732 |
3TR | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
10TR | 41362 84656 |
15TR | 34506 |
30TR | 31208 |
2TỶ | 185966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/24
0 | 08 06 | 5 | 56 50 |
1 | 15 | 6 | 66 62 63 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 32 38 | 8 | 87 81 |
4 | 40 | 9 | 97 96 95 |
Tây Ninh - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 3040 | 81 | 2732 1362 | 6063 | 3274 | 0795 9215 | 9496 6676 4656 4506 5966 | 0987 9097 | 4938 1208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 25 |
200N | 317 |
400N | 3972 7222 7021 |
1TR | 7103 |
3TR | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 |
10TR | 89848 01940 |
15TR | 01109 |
30TR | 96938 |
2TỶ | 628093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/10/24
0 | 09 03 | 5 | |
1 | 10 18 16 17 | 6 | |
2 | 22 22 21 25 | 7 | 76 74 72 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
An Giang - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 1940 | 7021 | 3972 7222 3922 | 7103 8093 | 6784 1774 | 25 | 1316 1676 | 317 | 5918 9848 6938 | 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 19 |
200N | 952 |
400N | 8914 7905 4843 |
1TR | 0872 |
3TR | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
10TR | 53903 40288 |
15TR | 47379 |
30TR | 39335 |
2TỶ | 310585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/24
0 | 03 05 | 5 | 55 52 |
1 | 15 17 14 19 | 6 | |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 35 34 37 30 | 8 | 85 88 |
4 | 41 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 0041 | 952 0872 | 4843 3903 | 8914 4934 | 7905 4115 9255 9335 0585 | 5437 8817 | 0288 | 19 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 19 |
200N | 584 |
400N | 0955 8215 6229 |
1TR | 4075 |
3TR | 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 |
10TR | 03130 62484 |
15TR | 70518 |
30TR | 33411 |
2TỶ | 190561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/10/24
0 | 5 | 55 | |
1 | 11 18 12 15 19 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 74 75 |
3 | 30 | 8 | 84 81 87 84 |
4 | 45 | 9 | 95 97 |
Đồng Nai - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 | 6281 3411 0561 | 7112 | 584 8274 2484 | 0955 8215 4075 8245 4095 | 8187 9397 | 0518 | 19 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 97 |
200N | 823 |
400N | 8261 7602 4778 |
1TR | 9714 |
3TR | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
10TR | 45272 35929 |
15TR | 42698 |
30TR | 13109 |
2TỶ | 377467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/24
0 | 09 02 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 67 61 |
2 | 29 28 29 23 | 7 | 72 78 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 96 97 |
Cần Thơ - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 | 8261 | 7602 5272 | 823 7833 | 9714 | 6096 7446 | 97 7467 | 4778 0328 8958 2698 | 6629 5929 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 66 |
200N | 511 |
400N | 7314 3348 8852 |
1TR | 3052 |
3TR | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
10TR | 81092 56541 |
15TR | 16273 |
30TR | 14621 |
2TỶ | 551554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/24
0 | 05 | 5 | 54 58 52 52 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 41 48 | 9 | 92 99 91 94 |
Sóc Trăng - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
511 2291 6541 4621 | 8852 3052 6832 1092 | 6273 | 7314 2994 1554 | 8105 0985 | 66 | 3348 5358 | 1199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/08/2025

Thống kê XSMB 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/08/2025

Thống kê XSMT 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/08/2025

Thống kê XSMN 26/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/08/2025

Thống kê XSMB 26/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep