KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K24-T6 |
100N | 62 |
200N | 688 |
400N | 1631 9277 9031 |
1TR | 0471 |
3TR | 47677 08492 76432 77535 04915 40090 48600 |
10TR | 21401 64680 |
15TR | 65897 |
30TR | 68034 |
2TỶ | 908466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/06/25
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 66 62 |
2 | 7 | 77 71 77 | |
3 | 34 32 35 31 31 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 97 92 90 |
Bến Tre - 17/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 8600 4680 | 1631 9031 0471 1401 | 62 8492 6432 | 8034 | 7535 4915 | 8466 | 9277 7677 5897 | 688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6C |
100N | 03 |
200N | 866 |
400N | 9728 9813 3857 |
1TR | 8519 |
3TR | 09160 94895 10723 09522 54385 43872 40272 |
10TR | 68303 78849 |
15TR | 08854 |
30TR | 37523 |
2TỶ | 179293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/06/25
0 | 03 03 | 5 | 54 57 |
1 | 19 13 | 6 | 60 66 |
2 | 23 23 22 28 | 7 | 72 72 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 49 | 9 | 93 95 |
Vũng Tàu - 17/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 9522 3872 0272 | 03 9813 0723 8303 7523 9293 | 8854 | 4895 4385 | 866 | 3857 | 9728 | 8519 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T6-K3 |
100N | 34 |
200N | 295 |
400N | 7047 2401 4377 |
1TR | 8980 |
3TR | 51721 73653 88692 36882 69953 75220 48192 |
10TR | 12352 38709 |
15TR | 39538 |
30TR | 73794 |
2TỶ | 297786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/06/25
0 | 09 01 | 5 | 52 53 53 |
1 | 6 | ||
2 | 21 20 | 7 | 77 |
3 | 38 34 | 8 | 86 82 80 |
4 | 47 | 9 | 94 92 92 95 |
Bạc Liêu - 17/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 5220 | 2401 1721 | 8692 6882 8192 2352 | 3653 9953 | 34 3794 | 295 | 7786 | 7047 4377 | 9538 | 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 07 |
200N | 419 |
400N | 3173 9629 0927 |
1TR | 4086 |
3TR | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 |
10TR | 59326 56270 |
15TR | 76395 |
30TR | 57037 |
2TỶ | 995595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/06/25
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 15 13 19 | 6 | |
2 | 26 29 27 | 7 | 70 70 73 |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 95 97 99 |
TP. HCM - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 6270 | 3173 8113 | 4815 9735 6395 5595 | 4086 3006 9326 | 07 0927 0897 7037 | 419 9629 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T24 |
100N | 53 |
200N | 012 |
400N | 2625 9627 6150 |
1TR | 2605 |
3TR | 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820 |
10TR | 55976 00502 |
15TR | 78348 |
30TR | 74553 |
2TỶ | 163787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/06/25
0 | 02 05 08 05 | 5 | 53 50 53 |
1 | 12 | 6 | 60 61 68 |
2 | 20 25 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 48 | 9 |
Đồng Tháp - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 6560 3820 | 1561 | 012 0502 | 53 4553 | 2625 2605 1205 | 4586 5976 | 9627 3787 | 3108 4368 8348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K3 |
100N | 23 |
200N | 326 |
400N | 8762 8899 2680 |
1TR | 3806 |
3TR | 57782 79485 40155 34421 81825 31072 82884 |
10TR | 58019 65905 |
15TR | 42749 |
30TR | 23693 |
2TỶ | 209553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/06/25
0 | 05 06 | 5 | 53 55 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 21 25 26 23 | 7 | 72 |
3 | 8 | 82 85 84 80 | |
4 | 49 | 9 | 93 99 |
Cà Mau - 16/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2680 | 4421 | 8762 7782 1072 | 23 3693 9553 | 2884 | 9485 0155 1825 5905 | 326 3806 | 8899 8019 2749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Thống kê XSMT 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/06/2025

Thống kê XSMN 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/06/2025

Thống kê XSMB 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep