KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33VL11 |
100N | 76 |
200N | 349 |
400N | 4474 5689 5315 |
1TR | 7590 |
3TR | 31867 71938 50688 21660 05097 53013 99740 |
10TR | 76915 36996 |
15TR | 24211 |
30TR | 21291 |
2TỶ | 473434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/03/12
0 | 5 | ||
1 | 11 15 13 15 | 6 | 67 60 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 34 38 | 8 | 88 89 |
4 | 40 49 | 9 | 91 96 97 90 |
Vĩnh Long - 16/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 1660 9740 | 4211 1291 | 3013 | 4474 3434 | 5315 6915 | 76 6996 | 1867 5097 | 1938 0688 | 349 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS11 |
100N | 57 |
200N | 192 |
400N | 7586 7662 1703 |
1TR | 3723 |
3TR | 49619 64978 37731 06981 64537 13332 36834 |
10TR | 35494 61606 |
15TR | 91396 |
30TR | 90733 |
2TỶ | 491176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/03/12
0 | 06 03 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 76 78 |
3 | 33 31 37 32 34 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 96 94 92 |
Bình Dương - 16/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 6981 | 192 7662 3332 | 1703 3723 0733 | 6834 5494 | 7586 1606 1396 1176 | 57 4537 | 4978 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV11 |
100N | 19 |
200N | 915 |
400N | 1373 7849 2803 |
1TR | 1473 |
3TR | 54863 34645 74228 63320 29210 02485 21632 |
10TR | 02493 05826 |
15TR | 64111 |
30TR | 24318 |
2TỶ | 657878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/03/12
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 11 10 15 19 | 6 | 63 |
2 | 26 28 20 | 7 | 78 73 73 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 45 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 16/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 9210 | 4111 | 1632 | 1373 2803 1473 4863 2493 | 915 4645 2485 | 5826 | 4228 4318 7878 | 19 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 61 |
200N | 010 |
400N | 9337 2576 3371 |
1TR | 1414 |
3TR | 62106 48592 08320 51338 55591 21829 30985 |
10TR | 10527 94928 |
15TR | 62127 |
30TR | 50729 |
2TỶ | 231549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/03/12
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 10 | 6 | 61 |
2 | 29 27 27 28 20 29 | 7 | 76 71 |
3 | 38 37 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 92 91 |
Tây Ninh - 15/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 8320 | 61 3371 5591 | 8592 | 1414 | 0985 | 2576 2106 | 9337 0527 2127 | 1338 4928 | 1829 0729 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 12 |
200N | 543 |
400N | 3312 2873 8677 |
1TR | 4672 |
3TR | 48518 67621 45008 68564 40875 36583 18512 |
10TR | 14036 64491 |
15TR | 18780 |
30TR | 73825 |
2TỶ | 544301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/03/12
0 | 01 08 | 5 | |
1 | 18 12 12 12 | 6 | 64 |
2 | 25 21 | 7 | 75 72 73 77 |
3 | 36 | 8 | 80 83 |
4 | 43 | 9 | 91 |
An Giang - 15/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 | 7621 4491 4301 | 12 3312 4672 8512 | 543 2873 6583 | 8564 | 0875 3825 | 4036 | 8677 | 8518 5008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 43 |
200N | 741 |
400N | 1279 7495 4289 |
1TR | 6165 |
3TR | 66189 76657 25889 64941 81199 95494 03458 |
10TR | 39391 23664 |
15TR | 19494 |
30TR | 00412 |
2TỶ | 026680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/03/12
0 | 5 | 57 58 | |
1 | 12 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 8 | 80 89 89 89 | |
4 | 41 41 43 | 9 | 94 91 99 94 95 |
Bình Thuận - 15/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 | 741 4941 9391 | 0412 | 43 | 5494 3664 9494 | 7495 6165 | 6657 | 3458 | 1279 4289 6189 5889 1199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Thống kê XSMT 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/09/2025

Thống kê XSMN 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/09/2025

Thống kê XSMB 08/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep