KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7B2 |
100N | 09 |
200N | 977 |
400N | 8349 0363 1915 |
1TR | 1792 |
3TR | 25944 19241 29937 04992 43407 22494 06184 |
10TR | 95775 46922 |
15TR | 56218 |
30TR | 85160 |
2TỶ | 179681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/07/15
0 | 07 09 | 5 | |
1 | 18 15 | 6 | 60 63 |
2 | 22 | 7 | 75 77 |
3 | 37 | 8 | 81 84 |
4 | 44 41 49 | 9 | 92 94 92 |
TP. HCM - 06/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5160 | 9241 9681 | 1792 4992 6922 | 0363 | 5944 2494 6184 | 1915 5775 | 977 9937 3407 | 6218 | 09 8349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A28 |
100N | 91 |
200N | 406 |
400N | 4557 9388 4914 |
1TR | 2616 |
3TR | 19535 96612 51819 74829 76332 82385 94007 |
10TR | 40622 27006 |
15TR | 34401 |
30TR | 23162 |
2TỶ | 824437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/07/15
0 | 01 06 07 06 | 5 | 57 |
1 | 12 19 16 14 | 6 | 62 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 37 35 32 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 06/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 4401 | 6612 6332 0622 3162 | 4914 | 9535 2385 | 406 2616 7006 | 4557 4007 4437 | 9388 | 1819 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T07K1 |
100N | 09 |
200N | 915 |
400N | 6871 3512 2151 |
1TR | 7369 |
3TR | 95472 73652 86195 81603 52584 41242 77902 |
10TR | 59982 44682 |
15TR | 63649 |
30TR | 23968 |
2TỶ | 471151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/07/15
0 | 03 02 09 | 5 | 51 52 51 |
1 | 12 15 | 6 | 68 69 |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 8 | 82 82 84 | |
4 | 49 42 | 9 | 95 |
Cà Mau - 06/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6871 2151 1151 | 3512 5472 3652 1242 7902 9982 4682 | 1603 | 2584 | 915 6195 | 3968 | 09 7369 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG7A |
100N | 20 |
200N | 023 |
400N | 1308 4959 8324 |
1TR | 5358 |
3TR | 98413 15955 35057 92894 22791 32166 81527 |
10TR | 08250 11168 |
15TR | 58656 |
30TR | 95939 |
2TỶ | 018051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/07/15
0 | 08 | 5 | 51 56 50 55 57 58 59 |
1 | 13 | 6 | 68 66 |
2 | 27 24 23 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 9 | 94 91 |
Tiền Giang - 05/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8250 | 2791 8051 | 023 8413 | 8324 2894 | 5955 | 2166 8656 | 5057 1527 | 1308 5358 1168 | 4959 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 7K1 |
100N | 97 |
200N | 010 |
400N | 4981 6391 3469 |
1TR | 9438 |
3TR | 19256 93927 37182 34698 65464 09902 24192 |
10TR | 48520 74588 |
15TR | 92487 |
30TR | 75575 |
2TỶ | 044073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/07/15
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 64 69 |
2 | 20 27 | 7 | 73 75 |
3 | 38 | 8 | 87 88 82 81 |
4 | 9 | 98 92 91 97 |
Kiên Giang - 05/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 8520 | 4981 6391 | 7182 9902 4192 | 4073 | 5464 | 5575 | 9256 | 97 3927 2487 | 9438 4698 4588 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL7K1 |
100N | 72 |
200N | 033 |
400N | 3876 0203 7894 |
1TR | 7503 |
3TR | 71676 29152 90789 60634 44944 62325 03345 |
10TR | 55928 85995 |
15TR | 86309 |
30TR | 42144 |
2TỶ | 648855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/07/15
0 | 09 03 03 | 5 | 55 52 |
1 | 6 | ||
2 | 28 25 | 7 | 76 76 72 |
3 | 34 33 | 8 | 89 |
4 | 44 44 45 | 9 | 95 94 |
Đà Lạt - 05/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
72 9152 | 033 0203 7503 | 7894 0634 4944 2144 | 2325 3345 5995 8855 | 3876 1676 | 5928 | 0789 6309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/07/2025

Thống kê XSMB 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/07/2025

Thống kê XSMT 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/07/2025

Thống kê XSMN 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/07/2025

Thống kê XSMB 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep