KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K1 |
100N | 89 |
200N | 615 |
400N | 2196 8220 4879 |
1TR | 1187 |
3TR | 50074 71482 28615 17130 40147 23581 66429 |
10TR | 70633 67970 |
15TR | 32466 |
30TR | 15635 |
2TỶ | 360392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/07/15
0 | 5 | ||
1 | 15 15 | 6 | 66 |
2 | 29 20 | 7 | 70 74 79 |
3 | 35 33 30 | 8 | 82 81 87 89 |
4 | 47 | 9 | 92 96 |
Đồng Nai - 01/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 7130 7970 | 3581 | 1482 0392 | 0633 | 0074 | 615 8615 5635 | 2196 2466 | 1187 0147 | 89 4879 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T7 |
100N | 85 |
200N | 464 |
400N | 1564 3449 8244 |
1TR | 2514 |
3TR | 39502 62330 62376 01802 97119 62221 06331 |
10TR | 53121 14202 |
15TR | 69651 |
30TR | 92211 |
2TỶ | 262233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/07/15
0 | 02 02 02 | 5 | 51 |
1 | 11 19 14 | 6 | 64 64 |
2 | 21 21 | 7 | 76 |
3 | 33 30 31 | 8 | 85 |
4 | 49 44 | 9 |
Cần Thơ - 01/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 | 2221 6331 3121 9651 2211 | 9502 1802 4202 | 2233 | 464 1564 8244 2514 | 85 | 2376 | 3449 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T7 |
100N | 86 |
200N | 470 |
400N | 7911 0540 1600 |
1TR | 8985 |
3TR | 65465 10345 55150 67388 86071 49186 38240 |
10TR | 27423 06504 |
15TR | 02015 |
30TR | 70285 |
2TỶ | 940707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/07/15
0 | 07 04 00 | 5 | 50 |
1 | 15 11 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 71 70 |
3 | 8 | 85 88 86 85 86 | |
4 | 45 40 40 | 9 |
Sóc Trăng - 01/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 0540 1600 5150 8240 | 7911 6071 | 7423 | 6504 | 8985 5465 0345 2015 0285 | 86 9186 | 0707 | 7388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K26T06 |
100N | 43 |
200N | 241 |
400N | 7930 5023 6508 |
1TR | 7868 |
3TR | 15152 55128 14822 54654 08355 40345 18150 |
10TR | 37316 47004 |
15TR | 12003 |
30TR | 60805 |
2TỶ | 305838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/06/15
0 | 05 03 04 08 | 5 | 52 54 55 50 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 28 22 23 | 7 | |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 45 41 43 | 9 |
Bến Tre - 30/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 8150 | 241 | 5152 4822 | 43 5023 2003 | 4654 7004 | 8355 0345 0805 | 7316 | 6508 7868 5128 5838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6E |
100N | 35 |
200N | 153 |
400N | 7247 6803 5198 |
1TR | 4326 |
3TR | 02932 59085 12744 93301 83109 69350 97034 |
10TR | 78798 89657 |
15TR | 10204 |
30TR | 68600 |
2TỶ | 765309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/06/15
0 | 09 00 04 01 09 03 | 5 | 57 50 53 |
1 | 6 | ||
2 | 26 | 7 | |
3 | 32 34 35 | 8 | 85 |
4 | 44 47 | 9 | 98 98 |
Vũng Tàu - 30/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9350 8600 | 3301 | 2932 | 153 6803 | 2744 7034 0204 | 35 9085 | 4326 | 7247 9657 | 5198 8798 | 3109 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 06K5 |
100N | 15 |
200N | 375 |
400N | 9239 9852 1523 |
1TR | 0047 |
3TR | 31262 99009 27443 95300 41172 25270 45186 |
10TR | 23383 85944 |
15TR | 42642 |
30TR | 59683 |
2TỶ | 817885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/06/15
0 | 09 00 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 72 70 75 |
3 | 39 | 8 | 85 83 83 86 |
4 | 42 44 43 47 | 9 |
Bạc Liêu - 30/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 5270 | 9852 1262 1172 2642 | 1523 7443 3383 9683 | 5944 | 15 375 7885 | 5186 | 0047 | 9239 9009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/07/2025

Thống kê XSMB 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/07/2025

Thống kê XSMT 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/07/2025

Thống kê XSMN 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/07/2025

Thống kê XSMB 17/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep