KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/07/2020
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K29T7 | 7C | T7K3 | |
| 100N | 46 | 86 | 93 |
| 200N | 866 | 283 | 776 |
| 400N | 8569 4067 9569 | 8972 7818 8004 | 8532 9933 8851 |
| 1TR | 6168 | 8206 | 5887 |
| 3TR | 73929 87452 41462 27267 61874 84471 29126 | 45593 66751 97049 41112 61474 62370 94380 | 64055 00327 94726 39766 36688 12711 27493 |
| 10TR | 60322 65766 | 40225 07901 | 08559 64484 |
| 15TR | 21718 | 96748 | 17185 |
| 30TR | 14122 | 94002 | 76386 |
| 2TỶ | 637648 | 251517 | 917677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 09 | 00 |
| 200N | 084 | 992 |
| 400N | 0637 1533 4384 | 8779 3173 1927 |
| 1TR | 6965 | 1408 |
| 3TR | 87560 72785 93688 23794 19061 41839 58596 | 91491 83746 72997 44982 75616 02896 85060 |
| 10TR | 93515 15539 | 43075 55998 |
| 15TR | 86791 | 79229 |
| 30TR | 57047 | 99700 |
| 2TỶ | 024941 | 908361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #453 ngày 21/07/2020
06 14 31 37 38 44 04
Giá trị Jackpot 1
91,825,726,800
Giá trị Jackpot 2
5,158,249,650
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 91,825,726,800 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,158,249,650 |
| Giải nhất |
|
11 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
792 | 500,000 |
| Giải ba |
|
17,598 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/07/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/07/2020 |
|
3 3 1 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 10LC-12LC-1LC-13LC-16LC-8LC-9LC-14LC 51088 |
| G.Nhất | 14023 |
| G.Nhì | 06619 48663 |
| G.Ba | 77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
| G.Tư | 6042 0843 6397 2636 |
| G.Năm | 1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
| G.Sáu | 592 187 701 |
| G.Bảy | 49 33 42 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











