KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/09/2019
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T9 | 9B | T9K2 | |
100N | 01 | 12 | 14 |
200N | 904 | 929 | 495 |
400N | 6767 0165 6016 | 1893 9495 3299 | 2732 3364 0358 |
1TR | 0929 | 9917 | 8491 |
3TR | 47565 04470 00826 67730 44767 53064 36108 | 65903 92705 02556 31250 80798 42412 95158 | 79713 63367 64066 29495 77934 18176 64054 |
10TR | 18527 63778 | 49906 03381 | 21613 78191 |
15TR | 95770 | 93849 | 74879 |
30TR | 67770 | 96898 | 11242 |
2TỶ | 021649 | 850698 | 469523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 97 |
200N | 505 | 856 |
400N | 8129 1927 4863 | 8098 8371 0281 |
1TR | 6169 | 3364 |
3TR | 26202 85124 73372 74742 83056 27637 37704 | 94610 47934 68727 86918 99305 31072 17494 |
10TR | 18830 63644 | 37560 07449 |
15TR | 55014 | 18916 |
30TR | 52354 | 36391 |
2TỶ | 479254 | 675164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #329 ngày 10/09/2019
06 09 19 39 50 54 37
Giá trị Jackpot 1
62,861,898,900
Giá trị Jackpot 2
4,443,960,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 62,861,898,900 |
Jackpot 2 |
|
1 | 4,443,960,950 |
Giải nhất |
|
16 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
749 | 500,000 |
Giải ba |
|
13,886 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2019 |
7 0 4 4 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8TG-7TG-14TG 82811 |
G.Nhất | 67742 |
G.Nhì | 07532 17147 |
G.Ba | 41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
G.Tư | 1417 4068 3870 8223 |
G.Năm | 0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
G.Sáu | 251 547 387 |
G.Bảy | 24 71 43 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/07/2025

Thống kê XSMB 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/07/2025

Thống kê XSMT 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/07/2025

Thống kê XSMN 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/07/2025

Thống kê XSMB 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100