KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/02/2023
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
| 100N | 38 | 56 | 36 |
| 200N | 830 | 448 | 732 |
| 400N | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
| 1TR | 0661 | 1098 | 4935 |
| 3TR | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
| 10TR | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
| 15TR | 18800 | 93223 | 96499 |
| 30TR | 66422 | 66692 | 42246 |
| 2TỶ | 747128 | 654868 | 187396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 14 | 86 | 14 |
| 200N | 179 | 073 | 800 |
| 400N | 7297 9646 6929 | 7729 6521 7771 | 8084 4563 9297 |
| 1TR | 0930 | 8618 | 7860 |
| 3TR | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
| 10TR | 37010 48710 | 21742 26317 | 74008 09991 |
| 15TR | 00570 | 78563 | 97912 |
| 30TR | 75948 | 77852 | 74332 |
| 2TỶ | 980385 | 478056 | 093109 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1000 ngày 05/02/2023
13 15 23 29 31 34
Giá trị Jackpot
32,791,181,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 32,791,181,500 |
| Giải nhất |
|
29 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,261 | 300,000 |
| Giải ba |
|
20,845 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
|
8 6 2 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 12-20-15-3-16-9-13-8MV 06194 |
| G.Nhất | 41299 |
| G.Nhì | 35133 39473 |
| G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
| G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
| G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
| G.Sáu | 078 772 457 |
| G.Bảy | 85 74 31 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: Vợ chồng trúng 10 tỉ đồng xổ số miền Nam, chọn gặp đại lý tại ngân hàng để nhận thưởng

Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











