KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL21 |
100N | 37 |
200N | 637 |
400N | 0674 0818 4470 |
1TR | 3944 |
3TR | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 |
10TR | 77407 16557 |
15TR | 58320 |
30TR | 34687 |
2TỶ | 019451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 23/05/25
0 | 07 | 5 | 51 57 58 |
1 | 19 16 18 | 6 | |
2 | 20 25 | 7 | 74 72 74 70 |
3 | 35 37 37 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 |
Vĩnh Long - 23/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 8320 | 9451 | 0972 | 0674 3944 1074 | 0325 7435 | 5716 | 37 637 7407 6557 4687 | 0818 7358 | 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05K21 |
100N | 70 |
200N | 160 |
400N | 8089 8608 8335 |
1TR | 4904 |
3TR | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 |
10TR | 95688 36126 |
15TR | 90476 |
30TR | 60360 |
2TỶ | 242096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/05/25
0 | 04 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 65 60 |
2 | 26 | 7 | 76 70 72 70 |
3 | 31 35 | 8 | 88 84 89 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Bình Dương - 23/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 160 0570 0360 | 3131 | 1772 | 4904 6984 | 8335 4365 | 0046 6126 0476 2096 | 8608 1318 5688 | 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV21 |
100N | 05 |
200N | 979 |
400N | 0500 3358 2269 |
1TR | 8363 |
3TR | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
10TR | 02923 79354 |
15TR | 08472 |
30TR | 78035 |
2TỶ | 059750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/05/25
0 | 00 05 | 5 | 50 54 58 |
1 | 19 | 6 | 68 63 69 |
2 | 23 | 7 | 72 79 |
3 | 35 38 | 8 | 83 |
4 | 43 43 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 23/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0500 9750 | 8472 | 8363 8943 1143 6983 2923 | 9354 | 05 7095 8035 | 3358 3938 2968 | 979 2269 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 81 |
200N | 694 |
400N | 2825 6347 1244 |
1TR | 1204 |
3TR | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 |
10TR | 66662 14627 |
15TR | 32548 |
30TR | 62764 |
2TỶ | 641435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/05/25
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 6 | 64 62 66 | |
2 | 27 26 25 | 7 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 80 81 |
4 | 48 49 47 44 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 22/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 6380 | 81 | 6662 | 694 1244 1204 2764 | 2825 1435 | 1626 3766 | 6347 4627 | 4738 2548 | 5849 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 27 |
200N | 163 |
400N | 5513 5009 1426 |
1TR | 8475 |
3TR | 66443 72847 20594 89634 99861 56934 26015 |
10TR | 53313 57642 |
15TR | 52236 |
30TR | 49482 |
2TỶ | 072325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/05/25
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 15 13 | 6 | 61 63 |
2 | 25 26 27 | 7 | 75 |
3 | 36 34 34 | 8 | 82 |
4 | 42 43 47 | 9 | 94 |
An Giang - 22/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9861 | 7642 9482 | 163 5513 6443 3313 | 0594 9634 6934 | 8475 6015 2325 | 1426 2236 | 27 2847 | 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 50 |
200N | 361 |
400N | 3322 4455 5304 |
1TR | 4592 |
3TR | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
10TR | 78818 64494 |
15TR | 05252 |
30TR | 50973 |
2TỶ | 044826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 22/05/25
0 | 02 04 | 5 | 52 55 50 |
1 | 18 18 15 15 | 6 | 61 |
2 | 26 22 | 7 | 73 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 94 92 |
Bình Thuận - 22/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 361 | 3322 4592 4332 4302 5252 | 0973 | 5304 4494 | 4455 9815 0775 9415 | 4826 | 1218 8818 | 7449 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/06/2025

Thống kê XSMB 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/06/2025

Thống kê XSMT 02/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/06/2025

Thống kê XSMN 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/06/2025

Thống kê XSMB 01/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/06/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep