KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 00 |
200N | 842 |
400N | 3952 3408 1251 |
1TR | 3270 |
3TR | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 |
10TR | 36231 25651 |
15TR | 42793 |
30TR | 87230 |
2TỶ | 107402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/04/25
0 | 02 07 08 00 | 5 | 51 52 51 |
1 | 6 | 67 66 64 | |
2 | 7 | 78 70 70 | |
3 | 30 31 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 96 |
TP. HCM - 19/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3270 6870 7230 | 1251 6231 5651 | 842 3952 7402 | 2793 | 0664 | 0596 3866 | 3867 4607 | 3408 3678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3 |
100N | 79 |
200N | 514 |
400N | 4943 1064 6181 |
1TR | 9419 |
3TR | 33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 |
10TR | 21625 04412 |
15TR | 27108 |
30TR | 30275 |
2TỶ | 353519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 19/04/25
0 | 08 07 | 5 | 59 |
1 | 19 12 19 14 | 6 | 64 |
2 | 25 24 25 24 | 7 | 75 79 |
3 | 8 | 89 80 81 | |
4 | 43 | 9 |
Long An - 19/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 | 6181 | 4412 | 4943 | 514 1064 7824 6624 | 8725 1625 0275 | 3707 | 7108 | 79 9419 3059 6189 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T4 |
100N | 76 |
200N | 209 |
400N | 0796 3838 0968 |
1TR | 2301 |
3TR | 06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
10TR | 94695 51310 |
15TR | 31880 |
30TR | 89950 |
2TỶ | 255976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 19/04/25
0 | 01 09 | 5 | 50 56 54 |
1 | 10 12 11 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 76 |
3 | 38 | 8 | 80 83 80 |
4 | 9 | 95 96 |
Hậu Giang - 19/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 1310 1880 9950 | 2301 9611 | 6712 | 5383 | 8854 | 3225 4695 | 76 0796 8656 5976 | 3838 0968 | 209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3N25 |
100N | 12 |
200N | 852 |
400N | 5631 2634 0475 |
1TR | 4038 |
3TR | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 |
10TR | 49700 53308 |
15TR | 48226 |
30TR | 42074 |
2TỶ | 530832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/04/25
0 | 00 08 | 5 | 52 |
1 | 18 16 10 12 | 6 | 62 |
2 | 26 25 | 7 | 74 79 75 |
3 | 32 38 31 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Bình Phước - 19/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 9700 | 5631 | 12 852 6842 6262 0832 | 2634 2074 | 0475 2825 | 7916 8226 | 4038 3718 3308 | 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL16 |
100N | 01 |
200N | 741 |
400N | 7070 3670 0237 |
1TR | 9344 |
3TR | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
10TR | 45073 06442 |
15TR | 63464 |
30TR | 31756 |
2TỶ | 083295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/04/25
0 | 09 01 | 5 | 56 58 |
1 | 11 10 | 6 | 64 69 |
2 | 27 | 7 | 73 70 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 44 41 | 9 | 95 91 |
Vĩnh Long - 18/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 3670 8710 | 01 741 1691 5011 | 6442 | 5073 | 9344 3464 | 3295 | 1756 | 0237 4427 | 6658 | 6869 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K16 |
100N | 53 |
200N | 844 |
400N | 1509 2611 2038 |
1TR | 7121 |
3TR | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 |
10TR | 02096 00357 |
15TR | 58814 |
30TR | 14236 |
2TỶ | 706786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/04/25
0 | 06 09 | 5 | 57 53 |
1 | 14 11 | 6 | 67 |
2 | 24 21 | 7 | 77 |
3 | 36 38 36 31 38 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Bình Dương - 18/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2611 7121 6831 | 53 | 844 5924 8814 | 6936 3606 2096 4236 6786 | 3067 4777 0357 | 2038 7438 | 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV16 |
100N | 63 |
200N | 589 |
400N | 5299 8826 3259 |
1TR | 8377 |
3TR | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
10TR | 62773 28059 |
15TR | 84666 |
30TR | 72303 |
2TỶ | 316169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/04/25
0 | 03 05 | 5 | 59 51 59 |
1 | 14 | 6 | 69 66 68 63 |
2 | 26 | 7 | 73 77 |
3 | 30 31 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 18/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 | 4551 3681 6631 | 63 2773 2303 | 2114 | 7205 | 8826 4666 | 8377 | 9468 | 589 5299 3259 8059 6169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep