KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 39VL32 |
100N | 85 |
200N | 769 |
400N | 4558 1673 3210 |
1TR | 3528 |
3TR | 51016 64051 51227 78589 96625 00091 79510 |
10TR | 50906 37004 |
15TR | 24235 |
30TR | 43348 |
2TỶ | 379409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 10/08/18
0 | 09 06 04 | 5 | 51 58 |
1 | 16 10 10 | 6 | 69 |
2 | 27 25 28 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 89 85 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 10/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 9510 | 4051 0091 | 1673 | 7004 | 85 6625 4235 | 1016 0906 | 1227 | 4558 3528 3348 | 769 8589 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 08KS32 |
100N | 63 |
200N | 684 |
400N | 0418 4738 0992 |
1TR | 7543 |
3TR | 25931 67482 82489 29996 68639 47976 78820 |
10TR | 91608 31499 |
15TR | 72041 |
30TR | 82570 |
2TỶ | 307872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/08/18
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 72 70 76 |
3 | 31 39 38 | 8 | 82 89 84 |
4 | 41 43 | 9 | 99 96 92 |
Bình Dương - 10/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 2570 | 5931 2041 | 0992 7482 7872 | 63 7543 | 684 | 9996 7976 | 0418 4738 1608 | 2489 8639 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV32 |
100N | 27 |
200N | 216 |
400N | 9711 1903 4152 |
1TR | 1826 |
3TR | 08211 73131 14572 29944 99394 46796 29293 |
10TR | 29576 86014 |
15TR | 22268 |
30TR | 25905 |
2TỶ | 634919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/08/18
0 | 05 03 | 5 | 52 |
1 | 19 14 11 11 16 | 6 | 68 |
2 | 26 27 | 7 | 76 72 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 94 96 93 |
Trà Vinh - 10/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9711 8211 3131 | 4152 4572 | 1903 9293 | 9944 9394 6014 | 5905 | 216 1826 6796 9576 | 27 | 2268 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 20 |
200N | 631 |
400N | 8387 6721 4355 |
1TR | 4377 |
3TR | 25649 31109 44105 07207 39751 16455 00828 |
10TR | 41246 79881 |
15TR | 47940 |
30TR | 82714 |
2TỶ | 319790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/08/18
0 | 09 05 07 | 5 | 51 55 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 21 20 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 81 87 |
4 | 40 46 49 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7940 9790 | 631 6721 9751 9881 | 2714 | 4355 4105 6455 | 1246 | 8387 4377 7207 | 0828 | 5649 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 74 |
200N | 876 |
400N | 1819 5995 8995 |
1TR | 7345 |
3TR | 89034 68010 78808 84925 86261 98306 36993 |
10TR | 79530 19926 |
15TR | 88809 |
30TR | 50322 |
2TỶ | 084980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/08/18
0 | 09 08 06 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 61 |
2 | 22 26 25 | 7 | 76 74 |
3 | 30 34 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 93 95 95 |
An Giang - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 9530 4980 | 6261 | 0322 | 6993 | 74 9034 | 5995 8995 7345 4925 | 876 8306 9926 | 8808 | 1819 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 14 |
200N | 720 |
400N | 1285 8372 0721 |
1TR | 0046 |
3TR | 06930 06668 25550 19850 08701 12536 07136 |
10TR | 58817 32353 |
15TR | 45464 |
30TR | 65017 |
2TỶ | 724746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/08/18
0 | 01 | 5 | 53 50 50 |
1 | 17 17 14 | 6 | 64 68 |
2 | 21 20 | 7 | 72 |
3 | 30 36 36 | 8 | 85 |
4 | 46 46 | 9 |
Bình Thuận - 09/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 6930 5550 9850 | 0721 8701 | 8372 | 2353 | 14 5464 | 1285 | 0046 2536 7136 4746 | 8817 5017 | 6668 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/06/2025

Thống kê XSMB 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/06/2025

Thống kê XSMT 25/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/06/2025

Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep