KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K23-T6 |
100N | 17 |
200N | 892 |
400N | 7353 7816 6518 |
1TR | 5082 |
3TR | 80360 59983 37961 68630 65083 44014 65635 |
10TR | 10404 80722 |
15TR | 16705 |
30TR | 26814 |
2TỶ | 149320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/06/25
0 | 05 04 | 5 | 53 |
1 | 14 14 16 18 17 | 6 | 60 61 |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 83 83 82 |
4 | 9 | 92 |
Bến Tre - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 8630 9320 | 7961 | 892 5082 0722 | 7353 9983 5083 | 4014 0404 6814 | 5635 6705 | 7816 | 17 | 6518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 00 |
200N | 558 |
400N | 5169 8094 2634 |
1TR | 5501 |
3TR | 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 |
10TR | 87182 73494 |
15TR | 75977 |
30TR | 53228 |
2TỶ | 392018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/06/25
0 | 01 00 | 5 | 53 58 |
1 | 18 | 6 | 64 69 |
2 | 28 | 7 | 77 76 77 73 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 94 98 94 |
Vũng Tàu - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5501 | 7182 | 7653 7073 | 8094 2634 4264 3494 | 1745 | 6076 | 4677 5977 | 558 2998 3228 2018 | 5169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T6-K2 |
100N | 62 |
200N | 592 |
400N | 1709 9504 7648 |
1TR | 5822 |
3TR | 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891 |
10TR | 25636 19354 |
15TR | 95175 |
30TR | 82186 |
2TỶ | 459223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/06/25
0 | 06 07 09 04 | 5 | 54 |
1 | 19 14 | 6 | 62 |
2 | 23 22 | 7 | 75 70 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 49 48 | 9 | 91 92 |
Bạc Liêu - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 | 5891 | 62 592 5822 | 9223 | 9504 2414 9354 | 5175 | 2406 5636 2186 | 2507 | 7648 | 1709 6219 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6B2 |
100N | 12 |
200N | 040 |
400N | 0510 1376 3096 |
1TR | 2775 |
3TR | 52539 09919 83713 88919 55005 07398 99696 |
10TR | 05771 10905 |
15TR | 37750 |
30TR | 70029 |
2TỶ | 945743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/06/25
0 | 05 05 | 5 | 50 |
1 | 19 13 19 10 12 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 71 75 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 98 96 96 |
TP. HCM - 09/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 0510 7750 | 5771 | 12 | 3713 5743 | 2775 5005 0905 | 1376 3096 9696 | 7398 | 2539 9919 8919 0029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T23 |
100N | 33 |
200N | 654 |
400N | 8593 0610 8216 |
1TR | 4230 |
3TR | 17001 28946 68700 79120 09202 16121 68000 |
10TR | 23980 91974 |
15TR | 89268 |
30TR | 32004 |
2TỶ | 843515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/06/25
0 | 04 01 00 02 00 | 5 | 54 |
1 | 15 10 16 | 6 | 68 |
2 | 20 21 | 7 | 74 |
3 | 30 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 09/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 4230 8700 9120 8000 3980 | 7001 6121 | 9202 | 33 8593 | 654 1974 2004 | 3515 | 8216 8946 | 9268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K2 |
100N | 00 |
200N | 933 |
400N | 6918 6202 0643 |
1TR | 1391 |
3TR | 25651 37597 36227 89181 06187 83048 03593 |
10TR | 03283 16811 |
15TR | 74019 |
30TR | 39337 |
2TỶ | 075715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/06/25
0 | 02 00 | 5 | 51 |
1 | 15 19 11 18 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 37 33 | 8 | 83 81 87 |
4 | 48 43 | 9 | 97 93 91 |
Cà Mau - 09/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 1391 5651 9181 6811 | 6202 | 933 0643 3593 3283 | 5715 | 7597 6227 6187 9337 | 6918 3048 | 4019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Thống kê XSMT 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/06/2025

Thống kê XSMN 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/06/2025

Thống kê XSMB 18/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep