KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 54 |
200N | 957 |
400N | 2889 3278 3598 |
1TR | 6732 |
3TR | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 |
10TR | 86251 70329 |
15TR | 76834 |
30TR | 50914 |
2TỶ | 166943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/04/25
0 | 5 | 51 57 54 | |
1 | 14 16 | 6 | 60 64 63 |
2 | 29 25 | 7 | 78 |
3 | 34 36 32 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 07/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 7290 | 6251 | 6732 | 1563 6943 | 54 6364 6834 0914 | 3725 | 3916 0936 | 957 | 3278 3598 | 2889 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T14 |
100N | 86 |
200N | 169 |
400N | 0341 6274 0387 |
1TR | 7547 |
3TR | 90177 66554 39448 10305 33901 64842 48786 |
10TR | 54918 79466 |
15TR | 83127 |
30TR | 14585 |
2TỶ | 707033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 07/04/25
0 | 05 01 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 66 69 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 33 | 8 | 85 86 87 86 |
4 | 48 42 47 41 | 9 |
Đồng Tháp - 07/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0341 3901 | 4842 | 7033 | 6274 6554 | 0305 4585 | 86 8786 9466 | 0387 7547 0177 3127 | 9448 4918 | 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K1 |
100N | 50 |
200N | 184 |
400N | 5053 1783 4227 |
1TR | 3293 |
3TR | 20566 91514 79117 03544 03928 81156 69628 |
10TR | 96722 15849 |
15TR | 45160 |
30TR | 17193 |
2TỶ | 899700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 07/04/25
0 | 00 | 5 | 56 53 50 |
1 | 14 17 | 6 | 60 66 |
2 | 22 28 28 27 | 7 | |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 49 44 | 9 | 93 93 |
Cà Mau - 07/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5160 9700 | 6722 | 5053 1783 3293 7193 | 184 1514 3544 | 0566 1156 | 4227 9117 | 3928 9628 | 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA4 |
100N | 61 |
200N | 955 |
400N | 5935 8852 2415 |
1TR | 2506 |
3TR | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
10TR | 57127 29527 |
15TR | 09165 |
30TR | 51931 |
2TỶ | 305233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/04/25
0 | 06 | 5 | 55 52 55 |
1 | 16 15 | 6 | 65 61 |
2 | 27 27 20 26 | 7 | |
3 | 33 31 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 91 92 |
Tiền Giang - 06/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 61 6891 1931 | 8852 1792 | 5233 | 955 5935 2415 1255 9165 | 2506 7416 6726 | 7127 9527 | 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 54 |
200N | 527 |
400N | 2692 0265 8568 |
1TR | 3057 |
3TR | 72223 43430 41878 38551 83529 47056 93152 |
10TR | 20136 84295 |
15TR | 64996 |
30TR | 82687 |
2TỶ | 563009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/04/25
0 | 09 | 5 | 51 56 52 57 54 |
1 | 6 | 65 68 | |
2 | 23 29 27 | 7 | 78 |
3 | 36 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 96 95 92 |
Kiên Giang - 06/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 | 8551 | 2692 3152 | 2223 | 54 | 0265 4295 | 7056 0136 4996 | 527 3057 2687 | 8568 1878 | 3529 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K1 |
100N | 91 |
200N | 131 |
400N | 5572 3906 6717 |
1TR | 1846 |
3TR | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
10TR | 61517 66281 |
15TR | 02465 |
30TR | 75120 |
2TỶ | 162630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/04/25
0 | 09 02 06 | 5 | 59 |
1 | 17 17 | 6 | 65 67 68 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 30 31 | 8 | 81 87 86 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 06/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 2630 | 91 131 6281 | 5572 0602 | 2465 | 3906 1846 6086 | 6717 7887 8267 1517 | 5968 | 2509 5259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep