KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/11/2025
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 2-14-8-1-4-16-11-7QR 68301 |
| G.Nhất | 14908 |
| G.Nhì | 13579 78136 |
| G.Ba | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| G.Tư | 4779 2949 2184 7579 |
| G.Năm | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| G.Sáu | 241 277 775 |
| G.Bảy | 14 80 87 13 |
Hải Phòng - 31/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 3121 241 8301 | 3542 | 1033 13 | 2574 9964 2184 2834 14 | 775 | 8136 9696 3746 9216 | 277 87 | 4908 0318 | 3579 0699 0169 4779 2949 7579 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 3-20-7-14-2-15-18-5QZ 01564 |
| G.Nhất | 24940 |
| G.Nhì | 32139 92425 |
| G.Ba | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| G.Tư | 8096 6984 5242 5787 |
| G.Năm | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| G.Sáu | 561 419 324 |
| G.Bảy | 40 27 85 82 |
Hải Phòng - 24/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 40 | 9601 0901 561 | 2772 5242 82 | 2423 | 6984 2744 2044 324 1564 | 2425 85 | 6166 3106 8096 1816 | 5787 27 | 7168 | 2139 6279 6719 419 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 12-17-4-16-5-7-11-3PG 40279 |
| G.Nhất | 60194 |
| G.Nhì | 28902 58347 |
| G.Ba | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
| G.Tư | 6128 2104 6559 0473 |
| G.Năm | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
| G.Sáu | 723 595 735 |
| G.Bảy | 44 83 48 63 |
Hải Phòng - 17/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 1160 7300 7330 | 9781 | 8902 0102 | 0473 723 83 63 | 0194 2104 0234 44 | 0405 4395 595 735 | 5766 | 8347 3887 | 6128 48 | 9949 6559 0279 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 11-4-19-13-10-14-2-20PR 01640 |
| G.Nhất | 54778 |
| G.Nhì | 58480 54921 |
| G.Ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
| G.Tư | 8299 6500 7568 0321 |
| G.Năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
| G.Sáu | 034 005 095 |
| G.Bảy | 41 71 90 42 |
Hải Phòng - 10/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4670 6500 0990 90 1640 | 4921 0321 0601 41 71 | 42 | 3833 | 034 | 2625 005 095 | 8746 | 4778 6818 1058 1888 7568 2158 | 0749 8299 5349 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 9-20-2-11-16-7-1-15PZ 02109 |
| G.Nhất | 75645 |
| G.Nhì | 05394 01433 |
| G.Ba | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
| G.Tư | 2639 7669 5881 3688 |
| G.Năm | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
| G.Sáu | 904 857 965 |
| G.Bảy | 68 48 77 56 |
Hải Phòng - 03/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 | 5881 5881 | 1433 1813 | 5394 9804 904 | 5645 2145 3145 1455 965 | 7976 5206 56 | 0667 5987 857 77 | 3688 68 48 | 6699 2639 7669 2109 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 7-10-12-5-1-2NG 43223 |
| G.Nhất | 06370 |
| G.Nhì | 07755 39198 |
| G.Ba | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
| G.Tư | 6277 1038 1364 3271 |
| G.Năm | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
| G.Sáu | 287 186 349 |
| G.Bảy | 62 87 95 18 |
Hải Phòng - 26/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 2631 2891 1741 3271 8921 | 5462 62 | 3223 | 1364 3034 | 7755 8235 95 | 9996 8336 5526 186 | 4067 6277 2987 287 87 | 9198 1038 18 | 349 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 4-14-5-10-2-15NR 29846 |
| G.Nhất | 87243 |
| G.Nhì | 71895 33123 |
| G.Ba | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
| G.Tư | 8147 4478 5879 0438 |
| G.Năm | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
| G.Sáu | 528 353 362 |
| G.Bảy | 13 56 22 45 |
Hải Phòng - 19/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1742 362 22 | 7243 3123 7653 6983 1483 353 13 | 0024 1764 | 1895 45 | 3546 0866 56 9846 | 1077 8147 9557 | 4478 0438 528 | 9199 5879 4119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









