KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12-17-4-16-5-7-11-3PG 40279 |
G.Nhất | 60194 |
G.Nhì | 28902 58347 |
G.Ba | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
G.Tư | 6128 2104 6559 0473 |
G.Năm | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
G.Sáu | 723 595 735 |
G.Bảy | 44 83 48 63 |
Hải Phòng - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 1160 7300 7330 | 9781 | 8902 0102 | 0473 723 83 63 | 0194 2104 0234 44 | 0405 4395 595 735 | 5766 | 8347 3887 | 6128 48 | 9949 6559 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL42 |
100N | 89 |
200N | 771 |
400N | 1327 6010 3727 |
1TR | 9873 |
3TR | 03036 03388 94241 36948 93407 06176 77623 |
10TR | 14727 42995 |
15TR | 18589 |
30TR | 53643 |
2TỶ | 257993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 17/10/25
0 | 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 27 23 27 27 | 7 | 76 73 71 |
3 | 36 | 8 | 89 88 89 |
4 | 43 41 48 | 9 | 93 95 |
Vĩnh Long - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 | 771 4241 | 9873 7623 3643 7993 | 2995 | 3036 6176 | 1327 3727 3407 4727 | 3388 6948 | 89 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K42 |
100N | 04 |
200N | 737 |
400N | 5453 6049 2581 |
1TR | 9697 |
3TR | 91620 06508 14773 71602 66739 12513 26095 |
10TR | 16867 29324 |
15TR | 02523 |
30TR | 81562 |
2TỶ | 754464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 17/10/25
0 | 08 02 04 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 64 62 67 |
2 | 23 24 20 | 7 | 73 |
3 | 39 37 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 95 97 |
Bình Dương - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 2581 | 1602 1562 | 5453 4773 2513 2523 | 04 9324 4464 | 6095 | 737 9697 6867 | 6508 | 6049 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV42 |
100N | 53 |
200N | 842 |
400N | 5066 4216 8000 |
1TR | 2662 |
3TR | 25580 81001 27273 89663 60041 50120 87505 |
10TR | 12339 19181 |
15TR | 28214 |
30TR | 94999 |
2TỶ | 940509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/10/25
0 | 09 01 05 00 | 5 | 53 |
1 | 14 16 | 6 | 63 62 66 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 81 80 |
4 | 41 42 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 5580 0120 | 1001 0041 9181 | 842 2662 | 53 7273 9663 | 8214 | 7505 | 5066 4216 | 2339 4999 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 776 |
400N | 6493 5563 5369 |
1TR | 7208 |
3TR | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 |
10TR | 78081 63663 |
15TR | 38447 |
30TR | 15280 |
2TỶ | 308734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 17/10/25
0 | 03 08 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 63 63 69 |
2 | 27 26 29 | 7 | 76 |
3 | 34 | 8 | 80 81 |
4 | 47 43 44 | 9 | 93 |
Gia Lai - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 | 2451 8081 | 6493 5563 6043 9603 3663 | 3544 1714 8734 | 776 5226 | 0327 8447 | 7208 | 29 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 116 |
400N | 8917 6629 8918 |
1TR | 1034 |
3TR | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
10TR | 29887 38992 |
15TR | 55669 |
30TR | 91856 |
2TỶ | 784936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/10/25
0 | 01 | 5 | 56 54 |
1 | 17 17 18 16 | 6 | 69 67 67 64 |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 17/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 | 1101 | 8982 8992 | 54 1034 7564 | 116 1856 4936 | 8917 7867 5917 6567 9887 | 8918 | 6629 5669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Thống kê XSMT 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/10/2025

Thống kê XSMN 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/10/2025

Thống kê XSMB 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100