KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11-4-19-13-10-14-2-20PR 01640 |
G.Nhất | 54778 |
G.Nhì | 58480 54921 |
G.Ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.Tư | 8299 6500 7568 0321 |
G.Năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.Sáu | 034 005 095 |
G.Bảy | 41 71 90 42 |
Hải Phòng - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4670 6500 0990 90 1640 | 4921 0321 0601 41 71 | 42 | 3833 | 034 | 2625 005 095 | 8746 | 4778 6818 1058 1888 7568 2158 | 0749 8299 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL41 |
100N | 15 |
200N | 559 |
400N | 4270 9873 5064 |
1TR | 3520 |
3TR | 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713 |
10TR | 07730 70303 |
15TR | 12319 |
30TR | 56198 |
2TỶ | 562405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 10/10/25
0 | 05 03 | 5 | 55 59 |
1 | 19 13 15 | 6 | 64 |
2 | 24 24 20 | 7 | 70 73 |
3 | 30 36 | 8 | |
4 | 42 45 | 9 | 98 |
Vĩnh Long - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 3520 7730 | 8842 | 9873 7713 0303 | 5064 1824 5624 | 15 5755 1845 2405 | 3036 | 6198 | 559 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K41 |
100N | 35 |
200N | 251 |
400N | 8319 8236 9487 |
1TR | 6825 |
3TR | 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 |
10TR | 18628 11350 |
15TR | 52111 |
30TR | 43841 |
2TỶ | 885859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/10/25
0 | 00 | 5 | 59 50 51 |
1 | 11 19 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 79 78 77 |
3 | 36 35 | 8 | 83 83 87 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Bình Dương - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 1350 | 251 2111 3841 | 2983 7283 | 35 6825 0295 | 8236 | 9487 3877 | 8678 8628 | 8319 7579 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV41 |
100N | 23 |
200N | 091 |
400N | 2142 5847 9435 |
1TR | 3344 |
3TR | 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952 |
10TR | 27332 03517 |
15TR | 73723 |
30TR | 79083 |
2TỶ | 376469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/10/25
0 | 5 | 52 | |
1 | 17 | 6 | 69 63 |
2 | 23 23 20 23 | 7 | |
3 | 32 38 36 35 | 8 | 83 |
4 | 42 44 42 47 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 | 091 | 2142 3942 1952 7332 | 23 3823 8563 3723 9083 | 3344 | 9435 | 6736 | 5847 3517 | 0538 | 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 878 |
400N | 7701 9382 5690 |
1TR | 1353 |
3TR | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 |
10TR | 74575 08379 |
15TR | 73722 |
30TR | 90990 |
2TỶ | 179313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 10/10/25
0 | 01 | 5 | 54 53 |
1 | 13 16 17 11 15 | 6 | 68 65 |
2 | 22 | 7 | 75 79 78 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 9 | 90 90 |
Gia Lai - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 0990 | 7701 1311 | 9382 3722 | 1353 9313 | 1034 1554 | 15 2665 4575 | 4116 | 2817 | 878 2968 | 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 486 |
400N | 9254 0011 0347 |
1TR | 4156 |
3TR | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
10TR | 61445 50173 |
15TR | 93309 |
30TR | 88408 |
2TỶ | 851840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/10/25
0 | 08 09 03 | 5 | 54 56 54 |
1 | 10 11 11 | 6 | 69 69 |
2 | 26 | 7 | 73 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 45 47 | 9 |
Ninh Thuận - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 2610 1840 | 11 0011 | 8803 0173 | 9254 2254 | 1445 | 486 4156 3426 | 0347 | 8408 | 3869 2269 3309 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Thống kê XSMT 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/10/2025

Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100