KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 06 |
200N | 703 |
400N | 7912 8955 6227 |
1TR | 9951 |
3TR | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 |
10TR | 94341 42655 |
15TR | 92333 |
30TR | 35266 |
2TỶ | 698838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/10/25
0 | 03 06 | 5 | 55 50 51 55 |
1 | 11 17 12 | 6 | 66 |
2 | 21 27 | 7 | 74 |
3 | 38 33 | 8 | 86 87 |
4 | 41 | 9 |
An Giang - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 9951 8711 5421 4341 | 7912 | 703 2333 | 9874 | 8955 2655 | 06 2886 5266 | 6227 8217 2687 | 8838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 69 |
200N | 532 |
400N | 7075 1482 9863 |
1TR | 3795 |
3TR | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 |
10TR | 42382 97693 |
15TR | 80674 |
30TR | 14242 |
2TỶ | 576961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/10/25
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 6 | 61 63 69 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 33 32 | 8 | 82 80 89 86 82 |
4 | 42 | 9 | 93 95 95 |
An Giang - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 6961 | 532 1482 2382 4242 | 9863 2033 7693 | 0674 | 7075 3795 0795 | 2086 | 7258 9608 | 69 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 40 |
200N | 884 |
400N | 5934 7442 3430 |
1TR | 8877 |
3TR | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 |
10TR | 03856 04216 |
15TR | 49226 |
30TR | 02518 |
2TỶ | 042293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/10/25
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 18 16 10 | 6 | 68 |
2 | 26 21 28 | 7 | 77 |
3 | 36 34 30 | 8 | 81 84 |
4 | 42 40 | 9 | 93 |
An Giang - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 3430 0810 | 2321 0681 | 7442 | 2293 | 884 5934 | 6136 3856 4216 9226 | 8877 4507 | 1728 8068 2518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 14 |
200N | 513 |
400N | 7956 9543 7993 |
1TR | 3381 |
3TR | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 |
10TR | 61297 57466 |
15TR | 64757 |
30TR | 59683 |
2TỶ | 274618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/10/25
0 | 01 08 | 5 | 57 58 54 56 |
1 | 18 13 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 83 81 |
4 | 45 44 43 | 9 | 97 93 |
An Giang - 02/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3381 9501 | 513 9543 7993 5133 9683 | 14 3944 4654 | 2945 | 7956 7466 | 1297 4757 | 1108 2058 4618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 16 |
200N | 581 |
400N | 2991 9716 6943 |
1TR | 6013 |
3TR | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 |
10TR | 40699 47669 |
15TR | 76586 |
30TR | 92632 |
2TỶ | 107952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/09/25
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 11 11 13 16 16 | 6 | 69 65 65 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 32 | 8 | 86 81 |
4 | 43 43 | 9 | 99 91 |
An Giang - 25/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
581 2991 1711 2811 4171 | 2632 7952 | 6943 6013 2443 0103 | 2865 1265 | 16 9716 6586 | 0699 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 63 |
200N | 209 |
400N | 4936 5719 8117 |
1TR | 6940 |
3TR | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 |
10TR | 78823 62241 |
15TR | 35184 |
30TR | 60989 |
2TỶ | 599489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/09/25
0 | 09 09 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | 63 63 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 89 84 89 89 |
4 | 41 47 40 | 9 | 92 |
An Giang - 18/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 2241 | 9692 | 63 8863 8823 | 5184 | 4936 7226 | 8117 1347 | 209 5719 5589 9089 2809 0989 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 18 |
200N | 173 |
400N | 9599 2530 7422 |
1TR | 6392 |
3TR | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 |
10TR | 26551 86705 |
15TR | 55222 |
30TR | 50965 |
2TỶ | 824097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/09/25
0 | 05 05 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 22 21 22 | 7 | 74 73 73 |
3 | 39 36 30 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 92 99 |
An Giang - 11/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 5321 6551 | 7422 6392 5222 | 173 0743 1973 | 2974 | 2805 6705 0965 | 6936 | 4097 | 18 | 9599 8239 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100