KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12-20-9-13-15-2-19-3PA 80283 |
G.Nhất | 97483 |
G.Nhì | 56278 37452 |
G.Ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
G.Tư | 7457 3964 2615 9592 |
G.Năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
G.Sáu | 602 126 069 |
G.Bảy | 53 69 25 51 |
Hà Nội - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0371 51 | 7452 0602 9592 602 | 7483 4273 53 0283 | 3964 | 2615 9105 25 | 9686 126 | 7457 0817 | 6278 9728 0488 | 9199 7349 2829 1879 069 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 52 |
200N | 711 |
400N | 3678 2928 1421 |
1TR | 2134 |
3TR | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 |
10TR | 95267 05530 |
15TR | 56768 |
30TR | 93657 |
2TỶ | 351331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/10/25
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 13 11 | 6 | 68 67 |
2 | 28 21 | 7 | 71 72 78 |
3 | 31 30 37 34 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 90 96 |
Tây Ninh - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 5530 | 711 1421 4271 1331 | 52 4372 | 5413 | 2134 | 9796 | 6137 5267 3657 | 3678 2928 6768 | 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 06 |
200N | 703 |
400N | 7912 8955 6227 |
1TR | 9951 |
3TR | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 |
10TR | 94341 42655 |
15TR | 92333 |
30TR | 35266 |
2TỶ | 698838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/10/25
0 | 03 06 | 5 | 55 50 51 55 |
1 | 11 17 12 | 6 | 66 |
2 | 21 27 | 7 | 74 |
3 | 38 33 | 8 | 86 87 |
4 | 41 | 9 |
An Giang - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 9951 8711 5421 4341 | 7912 | 703 2333 | 9874 | 8955 2655 | 06 2886 5266 | 6227 8217 2687 | 8838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 96 |
200N | 254 |
400N | 8833 2920 1356 |
1TR | 9536 |
3TR | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
10TR | 67038 23844 |
15TR | 75766 |
30TR | 70817 |
2TỶ | 214314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/25
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 14 17 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 38 34 36 36 33 | 8 | 85 |
4 | 44 47 45 44 | 9 | 90 96 |
Bình Thuận - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 0290 | 8833 | 254 5734 4444 3844 4314 | 9085 1345 | 96 1356 9536 0636 5766 | 6047 0817 | 7038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 183 |
400N | 6916 7369 0714 |
1TR | 0311 |
3TR | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 |
10TR | 96312 30904 |
15TR | 92584 |
30TR | 60190 |
2TỶ | 314630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/10/25
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 12 14 11 16 14 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 31 34 | 8 | 84 83 |
4 | 46 49 | 9 | 90 97 |
Bình Định - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 4630 | 0311 8831 | 6312 | 183 | 0714 0334 4014 0904 2584 | 2505 | 6916 2446 | 97 1027 | 7369 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 162 |
400N | 5686 1488 8600 |
1TR | 4392 |
3TR | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
10TR | 59176 88043 |
15TR | 94416 |
30TR | 61954 |
2TỶ | 414063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/25
0 | 00 | 5 | 54 56 52 |
1 | 16 | 6 | 63 68 62 69 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 38 | 8 | 83 86 88 |
4 | 43 43 | 9 | 96 92 |
Quảng Bình - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 162 4392 0352 | 5643 6483 8043 4063 | 1954 | 5686 0996 0756 9176 4416 | 1488 4838 2068 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 455 |
400N | 2909 0932 8155 |
1TR | 3890 |
3TR | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
10TR | 60950 05405 |
15TR | 95651 |
30TR | 95297 |
2TỶ | 464198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/10/25
0 | 05 08 06 09 | 5 | 51 50 54 55 55 |
1 | 12 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 98 97 90 |
Quảng Trị - 23/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 0950 | 5651 | 0932 6612 | 3744 1854 | 65 455 8155 5405 | 9076 1506 | 7517 5297 | 3208 4198 | 2909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100