KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Xổ số An Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/11/2025
 |  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG10K5 | 
| 100N | 97 | 
| 200N | 707 | 
| 400N | 4392 7064 6363 | 
| 1TR | 9436 | 
| 3TR | 56904 44014 72035 91547 38164 13713 21838 | 
| 10TR | 89961 11372 | 
| 15TR | 18933 | 
| 30TR | 30149 | 
| 2TỶ | 227911 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/10/25
| 0 | 04 07 | 5 | |
| 1 | 11 14 13 | 6 | 61 64 64 63 | 
| 2 | 7 | 72 | |
| 3 | 33 35 38 36 | 8 | |
| 4 | 49 47 | 9 | 92 97 | 
An Giang - 30/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 9961 7911 | 4392 1372 | 6363 3713 8933 | 7064 6904 4014 8164 | 2035 | 9436 | 97 707 1547 | 1838 | 0149 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG10K4 | 
| 100N | 06 | 
| 200N | 703 | 
| 400N | 7912 8955 6227 | 
| 1TR | 9951 | 
| 3TR | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 | 
| 10TR | 94341 42655 | 
| 15TR | 92333 | 
| 30TR | 35266 | 
| 2TỶ | 698838 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/10/25
| 0 | 03 06 | 5 | 55 50 51 55 | 
| 1 | 11 17 12 | 6 | 66 | 
| 2 | 21 27 | 7 | 74 | 
| 3 | 38 33 | 8 | 86 87 | 
| 4 | 41 | 9 | 
An Giang - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 5550 | 9951 8711 5421 4341 | 7912 | 703 2333 | 9874 | 8955 2655 | 06 2886 5266 | 6227 8217 2687 | 8838 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG10K3 | 
| 100N | 69 | 
| 200N | 532 | 
| 400N | 7075 1482 9863 | 
| 1TR | 3795 | 
| 3TR | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 | 
| 10TR | 42382 97693 | 
| 15TR | 80674 | 
| 30TR | 14242 | 
| 2TỶ | 576961 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/10/25
| 0 | 08 | 5 | 58 | 
| 1 | 6 | 61 63 69 | |
| 2 | 7 | 74 75 | |
| 3 | 33 32 | 8 | 82 80 89 86 82 | 
| 4 | 42 | 9 | 93 95 95 | 
An Giang - 16/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3280 | 6961 | 532 1482 2382 4242 | 9863 2033 7693 | 0674 | 7075 3795 0795 | 2086 | 7258 9608 | 69 9989 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG10K2 | 
| 100N | 40 | 
| 200N | 884 | 
| 400N | 5934 7442 3430 | 
| 1TR | 8877 | 
| 3TR | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 | 
| 10TR | 03856 04216 | 
| 15TR | 49226 | 
| 30TR | 02518 | 
| 2TỶ | 042293 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/10/25
| 0 | 07 | 5 | 56 | 
| 1 | 18 16 10 | 6 | 68 | 
| 2 | 26 21 28 | 7 | 77 | 
| 3 | 36 34 30 | 8 | 81 84 | 
| 4 | 42 40 | 9 | 93 | 
An Giang - 09/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 40 3430 0810 | 2321 0681 | 7442 | 2293 | 884 5934 | 6136 3856 4216 9226 | 8877 4507 | 1728 8068 2518 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG10K1 | 
| 100N | 14 | 
| 200N | 513 | 
| 400N | 7956 9543 7993 | 
| 1TR | 3381 | 
| 3TR | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 | 
| 10TR | 61297 57466 | 
| 15TR | 64757 | 
| 30TR | 59683 | 
| 2TỶ | 274618 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/10/25
| 0 | 01 08 | 5 | 57 58 54 56 | 
| 1 | 18 13 14 | 6 | 66 | 
| 2 | 7 | ||
| 3 | 33 | 8 | 83 81 | 
| 4 | 45 44 43 | 9 | 97 93 | 
An Giang - 02/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 3381 9501 | 513 9543 7993 5133 9683 | 14 3944 4654 | 2945 | 7956 7466 | 1297 4757 | 1108 2058 4618 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 | 
| 100N | 16 | 
| 200N | 581 | 
| 400N | 2991 9716 6943 | 
| 1TR | 6013 | 
| 3TR | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 | 
| 10TR | 40699 47669 | 
| 15TR | 76586 | 
| 30TR | 92632 | 
| 2TỶ | 107952 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/09/25
| 0 | 03 | 5 | 52 | 
| 1 | 11 11 13 16 16 | 6 | 69 65 65 | 
| 2 | 7 | 71 | |
| 3 | 32 | 8 | 86 81 | 
| 4 | 43 43 | 9 | 99 91 | 
An Giang - 25/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 581 2991 1711 2811 4171 | 2632 7952 | 6943 6013 2443 0103 | 2865 1265 | 16 9716 6586 | 0699 7669 | 
|  KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang | |
| Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 | 
| 100N | 63 | 
| 200N | 209 | 
| 400N | 4936 5719 8117 | 
| 1TR | 6940 | 
| 3TR | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 | 
| 10TR | 78823 62241 | 
| 15TR | 35184 | 
| 30TR | 60989 | 
| 2TỶ | 599489 | 
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/09/25
| 0 | 09 09 | 5 | |
| 1 | 19 17 | 6 | 63 63 | 
| 2 | 23 26 | 7 | |
| 3 | 36 | 8 | 89 89 84 89 89 | 
| 4 | 41 47 40 | 9 | 92 | 
An Giang - 18/09/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
| 6940 | 2241 | 9692 | 63 8863 8823 | 5184 | 4936 7226 | 8117 1347 | 209 5719 5589 9089 2809 0989 9489 | 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 









