KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-15-2-4-9-14-5-20PS 09565 |
G.Nhất | 14729 |
G.Nhì | 68722 61754 |
G.Ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.Tư | 4631 1236 6574 0622 |
G.Năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.Sáu | 592 108 449 |
G.Bảy | 76 24 77 01 |
Hà Nội - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 9220 6850 0740 6760 | 4631 01 | 8722 0622 592 | 1093 | 1754 2844 6574 9164 24 | 9565 | 1236 76 | 3557 77 | 9108 2328 108 | 4729 9439 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 41 |
200N | 632 |
400N | 5504 7032 0328 |
1TR | 6409 |
3TR | 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 |
10TR | 84309 33041 |
15TR | 02992 |
30TR | 30824 |
2TỶ | 118795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/10/25
0 | 09 09 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 28 28 | 7 | |
3 | 30 32 32 | 8 | 80 |
4 | 41 42 49 45 41 | 9 | 95 92 91 |
Tây Ninh - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 8830 | 41 4591 3041 | 632 7032 2542 2992 | 5504 0824 | 7645 8795 | 0328 7228 | 6409 4249 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 40 |
200N | 884 |
400N | 5934 7442 3430 |
1TR | 8877 |
3TR | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 |
10TR | 03856 04216 |
15TR | 49226 |
30TR | 02518 |
2TỶ | 042293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/10/25
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 18 16 10 | 6 | 68 |
2 | 26 21 28 | 7 | 77 |
3 | 36 34 30 | 8 | 81 84 |
4 | 42 40 | 9 | 93 |
An Giang - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 3430 0810 | 2321 0681 | 7442 | 2293 | 884 5934 | 6136 3856 4216 9226 | 8877 4507 | 1728 8068 2518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 30 |
200N | 650 |
400N | 1676 8579 8195 |
1TR | 7406 |
3TR | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
10TR | 86160 63614 |
15TR | 04444 |
30TR | 32016 |
2TỶ | 734059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/10/25
0 | 08 06 | 5 | 59 59 50 |
1 | 16 14 10 18 | 6 | 60 66 |
2 | 22 | 7 | 74 76 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 650 9510 6160 | 5022 | 7874 3614 4444 | 8195 | 1676 7406 0566 2016 | 1508 7218 | 8579 0959 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 824 |
400N | 4916 0329 3842 |
1TR | 0902 |
3TR | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 |
10TR | 67688 46319 |
15TR | 11950 |
30TR | 37217 |
2TỶ | 826578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/10/25
0 | 03 05 02 | 5 | 50 |
1 | 17 19 16 | 6 | 60 |
2 | 29 29 24 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 88 80 |
4 | 42 | 9 | 98 96 |
Bình Định - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 7160 1950 | 3842 0902 | 1803 | 824 | 5205 | 96 4916 | 7737 7217 | 1598 7688 6578 | 0329 7429 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 855 |
400N | 2974 7837 4343 |
1TR | 3730 |
3TR | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
10TR | 92147 51537 |
15TR | 71158 |
30TR | 87959 |
2TỶ | 524605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/10/25
0 | 05 00 | 5 | 59 58 55 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 37 30 37 | 8 | 89 83 83 |
4 | 47 48 43 | 9 |
Quảng Bình - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 6900 | 8061 | 52 | 4343 1523 4483 1683 | 2974 | 855 4605 | 7837 2147 1537 | 3448 1158 | 7089 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 106 |
400N | 9118 1020 5757 |
1TR | 2231 |
3TR | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
10TR | 35786 01805 |
15TR | 94902 |
30TR | 20646 |
2TỶ | 033339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/10/25
0 | 02 05 06 06 | 5 | 52 57 57 |
1 | 17 18 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 31 31 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 1580 | 31 2231 9261 | 9152 4902 | 1805 | 106 1206 5786 0646 | 5757 8467 3417 2957 | 9118 | 3339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/10/2025

Thống kê XSMB 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/10/2025

Thống kê XSMT 13/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/10/2025

Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100