KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14-1-2-5-10-12-17-7PH 07662 |
G.Nhất | 05246 |
G.Nhì | 94556 19328 |
G.Ba | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
G.Tư | 8283 6758 1002 9552 |
G.Năm | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
G.Sáu | 491 631 369 |
G.Bảy | 10 83 34 27 |
Hà Nội - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 491 631 | 9612 9702 1002 9552 3862 7662 | 7603 8283 83 | 34 | 0015 | 5246 4556 3156 1506 8966 8546 | 27 | 9328 3228 6758 9918 | 0599 369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 108 |
400N | 3434 4014 2860 |
1TR | 4513 |
3TR | 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 |
10TR | 79663 18145 |
15TR | 39179 |
30TR | 13176 |
2TỶ | 722489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/10/25
0 | 08 | 5 | |
1 | 19 13 14 | 6 | 63 69 60 |
2 | 23 20 | 7 | 76 79 78 |
3 | 35 34 33 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 3820 | 33 4513 2223 4293 9663 | 3434 4014 | 8935 8145 | 3176 | 108 8578 | 2369 9119 9179 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 69 |
200N | 532 |
400N | 7075 1482 9863 |
1TR | 3795 |
3TR | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 |
10TR | 42382 97693 |
15TR | 80674 |
30TR | 14242 |
2TỶ | 576961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/10/25
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 6 | 61 63 69 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 33 32 | 8 | 82 80 89 86 82 |
4 | 42 | 9 | 93 95 95 |
An Giang - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 6961 | 532 1482 2382 4242 | 9863 2033 7693 | 0674 | 7075 3795 0795 | 2086 | 7258 9608 | 69 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 96 |
200N | 256 |
400N | 7568 7268 2083 |
1TR | 3658 |
3TR | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
10TR | 04157 00162 |
15TR | 45210 |
30TR | 96629 |
2TỶ | 814132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/25
0 | 5 | 57 54 58 58 56 | |
1 | 10 | 6 | 62 66 68 68 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 32 32 | 8 | 81 83 |
4 | 9 | 92 96 |
Bình Thuận - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 | 7581 | 5792 9932 0162 4132 | 2083 | 6754 | 96 256 1766 | 4157 | 7568 7268 3658 9558 | 4179 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 565 |
400N | 7510 8582 6019 |
1TR | 2891 |
3TR | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 |
10TR | 24540 95244 |
15TR | 96559 |
30TR | 25932 |
2TỶ | 894041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/25
0 | 09 | 5 | 59 55 58 54 |
1 | 19 10 19 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | ||
3 | 32 31 | 8 | 82 |
4 | 41 40 44 | 9 | 91 97 |
Bình Định - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 4540 | 2891 0131 4041 | 8582 5932 | 9163 | 1454 5244 | 565 9755 | 97 | 7558 | 6019 7809 3819 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 194 |
400N | 2741 5850 7674 |
1TR | 5918 |
3TR | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
10TR | 73669 54017 |
15TR | 01666 |
30TR | 72925 |
2TỶ | 404233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/25
0 | 09 05 | 5 | 50 |
1 | 17 18 | 6 | 66 69 65 |
2 | 25 25 26 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 44 44 46 41 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 | 2741 | 4233 | 194 7674 8444 8744 | 05 0665 8025 2925 | 3346 6926 1666 | 4017 | 5918 | 3909 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 962 |
400N | 7893 5094 5675 |
1TR | 2115 |
3TR | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
10TR | 48205 65526 |
15TR | 01054 |
30TR | 94038 |
2TỶ | 728951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/10/25
0 | 05 | 5 | 51 54 58 |
1 | 15 | 6 | 63 62 |
2 | 26 20 | 7 | 73 75 |
3 | 38 30 32 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 93 94 |
Quảng Trị - 16/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 2020 | 8951 | 962 1532 | 7893 4563 1773 | 5094 1054 | 5675 2115 8205 | 6496 5526 | 0997 | 58 4038 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Thống kê XSMT 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/10/2025

Thống kê XSMN 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/10/2025

Thống kê XSMB 16/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100