KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
| Thứ tư | Loại vé: 1K5 |
| 100N | 58 |
| 200N | 713 |
| 400N | 5422 5112 7419 |
| 1TR | 5429 |
| 3TR | 81499 49073 54907 93415 05899 10704 41861 |
| 10TR | 44871 32456 |
| 15TR | 55982 |
| 30TR | 16802 |
| 2TỶ | 903805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/01/25
| 0 | 05 02 07 04 | 5 | 56 58 |
| 1 | 15 12 19 13 | 6 | 61 |
| 2 | 29 22 | 7 | 71 73 |
| 3 | 8 | 82 | |
| 4 | 9 | 99 99 |
Đồng Nai - 29/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1861 4871 | 5422 5112 5982 6802 | 713 9073 | 0704 | 3415 3805 | 2456 | 4907 | 58 | 7419 5429 1499 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
| 100N | 13 |
| 200N | 596 |
| 400N | 2490 6325 8564 |
| 1TR | 4727 |
| 3TR | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 |
| 10TR | 52100 16444 |
| 15TR | 00697 |
| 30TR | 44368 |
| 2TỶ | 703996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/01/25
| 0 | 00 03 | 5 | |
| 1 | 13 | 6 | 68 64 |
| 2 | 28 27 25 | 7 | 74 |
| 3 | 8 | 85 | |
| 4 | 44 46 44 | 9 | 96 97 91 90 96 |
Cần Thơ - 29/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 2100 | 0391 | 13 3303 | 8564 9174 1344 6444 | 6325 7885 | 596 5646 3996 | 4727 0697 | 9928 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
| 100N | 88 |
| 200N | 427 |
| 400N | 9472 6463 6940 |
| 1TR | 0900 |
| 3TR | 11025 44699 87019 72518 12291 91390 87032 |
| 10TR | 27493 20191 |
| 15TR | 64096 |
| 30TR | 03359 |
| 2TỶ | 525395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/01/25
| 0 | 00 | 5 | 59 |
| 1 | 19 18 | 6 | 63 |
| 2 | 25 27 | 7 | 72 |
| 3 | 32 | 8 | 88 |
| 4 | 40 | 9 | 95 96 93 91 99 91 90 |
Sóc Trăng - 29/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 0900 1390 | 2291 0191 | 9472 7032 | 6463 7493 | 1025 5395 | 4096 | 427 | 88 2518 | 4699 7019 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 79 |
| 200N | 727 |
| 400N | 0514 0138 1385 |
| 1TR | 2020 |
| 3TR | 79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 |
| 10TR | 54236 24789 |
| 15TR | 74095 |
| 30TR | 00144 |
| 2TỶ | 687352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 29/01/25
| 0 | 5 | 52 51 | |
| 1 | 14 | 6 | 62 61 66 |
| 2 | 20 27 | 7 | 79 |
| 3 | 36 37 38 | 8 | 89 85 |
| 4 | 44 43 | 9 | 95 99 |
Đà Nẵng - 29/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 | 6061 2751 | 9762 7352 | 3743 | 0514 0144 | 1385 4095 | 3166 4236 | 727 9737 | 0138 | 79 2099 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 94 |
| 200N | 435 |
| 400N | 4903 3277 7868 |
| 1TR | 9111 |
| 3TR | 89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174 |
| 10TR | 48758 64513 |
| 15TR | 81781 |
| 30TR | 64245 |
| 2TỶ | 499562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/25
| 0 | 03 | 5 | 58 58 |
| 1 | 13 11 | 6 | 62 68 |
| 2 | 29 21 | 7 | 74 77 |
| 3 | 33 35 | 8 | 81 81 |
| 4 | 45 40 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 29/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 | 9111 0621 7781 1781 | 9562 | 4903 9533 4513 | 94 9174 | 435 4245 | 3277 | 7868 9158 8758 | 9429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Thống kê XSMB 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025

Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025

Thống kê XSMT 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









