KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 46VL05 |
| 100N | 71 |
| 200N | 240 |
| 400N | 7949 5645 1481 |
| 1TR | 3823 |
| 3TR | 29079 38229 96654 47355 02789 42718 96285 |
| 10TR | 02060 63661 |
| 15TR | 43598 |
| 30TR | 02392 |
| 2TỶ | 376681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 31/01/25
| 0 | 5 | 54 55 | |
| 1 | 18 | 6 | 60 61 |
| 2 | 29 23 | 7 | 79 71 |
| 3 | 8 | 81 89 85 81 | |
| 4 | 49 45 40 | 9 | 92 98 |
Vĩnh Long - 31/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 2060 | 71 1481 3661 6681 | 2392 | 3823 | 6654 | 5645 7355 6285 | 2718 3598 | 7949 9079 8229 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 01K05 |
| 100N | 26 |
| 200N | 742 |
| 400N | 3222 1773 6630 |
| 1TR | 3486 |
| 3TR | 02455 39421 25153 88325 17619 98621 57155 |
| 10TR | 77659 08581 |
| 15TR | 08302 |
| 30TR | 63640 |
| 2TỶ | 040703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 31/01/25
| 0 | 03 02 | 5 | 59 55 53 55 |
| 1 | 19 | 6 | |
| 2 | 21 25 21 22 26 | 7 | 73 |
| 3 | 30 | 8 | 81 86 |
| 4 | 40 42 | 9 |
Bình Dương - 31/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6630 3640 | 9421 8621 8581 | 742 3222 8302 | 1773 5153 0703 | 2455 8325 7155 | 26 3486 | 7619 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 34TV05 |
| 100N | 00 |
| 200N | 461 |
| 400N | 0743 7898 8062 |
| 1TR | 1990 |
| 3TR | 29328 46948 30730 34033 74356 31723 45826 |
| 10TR | 28718 33112 |
| 15TR | 86052 |
| 30TR | 74828 |
| 2TỶ | 077019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/01/25
| 0 | 00 | 5 | 52 56 |
| 1 | 19 18 12 | 6 | 62 61 |
| 2 | 28 28 23 26 | 7 | |
| 3 | 30 33 | 8 | |
| 4 | 48 43 | 9 | 90 98 |
Trà Vinh - 31/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1990 0730 | 461 | 8062 3112 6052 | 0743 4033 1723 | 4356 5826 | 7898 9328 6948 8718 4828 | 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 44 |
| 200N | 686 |
| 400N | 7694 6338 5314 |
| 1TR | 7194 |
| 3TR | 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 |
| 10TR | 09380 19409 |
| 15TR | 79425 |
| 30TR | 54961 |
| 2TỶ | 091681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 31/01/25
| 0 | 09 | 5 | |
| 1 | 13 14 | 6 | 61 |
| 2 | 25 | 7 | |
| 3 | 31 38 | 8 | 81 80 86 86 |
| 4 | 42 43 40 44 44 | 9 | 94 94 |
Gia Lai - 31/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 9380 | 5231 4961 1681 | 7042 | 6813 0243 | 44 7694 5314 7194 8644 | 9425 | 686 1786 | 6338 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 30 |
| 200N | 573 |
| 400N | 2430 1371 6201 |
| 1TR | 4236 |
| 3TR | 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995 |
| 10TR | 63216 57023 |
| 15TR | 33860 |
| 30TR | 73046 |
| 2TỶ | 499225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 31/01/25
| 0 | 07 09 01 | 5 | |
| 1 | 16 | 6 | 60 |
| 2 | 25 23 25 | 7 | 71 73 |
| 3 | 30 39 36 30 30 | 8 | |
| 4 | 46 | 9 | 90 95 |
Ninh Thuận - 31/01/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2430 2530 3290 3860 | 1371 6201 | 573 7023 | 3125 8995 9225 | 4236 3216 3046 | 0507 | 9909 3639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Thống kê XSMB 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025

Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025

Thống kê XSMT 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









