KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/01/2023
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 16-9-6-17-2-19-3-14LK 91869 |
| G.Nhất | 62613 |
| G.Nhì | 89561 17438 |
| G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
| G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
| G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
| G.Sáu | 216 832 186 |
| G.Bảy | 18 36 82 59 |
Hải Phòng - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 8300 3800 | 9561 | 8902 1602 832 82 | 2613 8693 | 2455 1085 | 5406 2046 216 186 36 | 3367 0067 | 7438 2038 1138 8058 18 | 7549 59 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 44VL03 |
| 100N | 22 |
| 200N | 937 |
| 400N | 0242 9428 3402 |
| 1TR | 3045 |
| 3TR | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 |
| 10TR | 66040 73912 |
| 15TR | 27479 |
| 30TR | 32367 |
| 2TỶ | 293317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 20/01/23
| 0 | 02 | 5 | 52 |
| 1 | 17 12 | 6 | 67 61 |
| 2 | 28 22 | 7 | 79 |
| 3 | 36 37 | 8 | 84 81 88 |
| 4 | 40 40 45 42 | 9 |
Vĩnh Long - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 6040 | 0461 9381 | 22 0242 3402 5152 3912 | 7284 | 3045 | 2136 | 937 2367 3317 | 9428 5088 | 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 01K03 |
| 100N | 85 |
| 200N | 572 |
| 400N | 1335 7712 6775 |
| 1TR | 3439 |
| 3TR | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 |
| 10TR | 49008 60352 |
| 15TR | 50882 |
| 30TR | 14190 |
| 2TỶ | 315368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 20/01/23
| 0 | 08 | 5 | 52 |
| 1 | 12 | 6 | 68 62 |
| 2 | 23 | 7 | 75 72 |
| 3 | 34 39 35 | 8 | 82 88 85 |
| 4 | 42 41 | 9 | 90 93 |
Bình Dương - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 | 2341 | 572 7712 3342 9262 0352 0882 | 8823 2393 | 5234 | 85 1335 6775 | 6388 9008 5368 | 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: 32TV03 |
| 100N | 29 |
| 200N | 238 |
| 400N | 3233 2187 5313 |
| 1TR | 4394 |
| 3TR | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
| 10TR | 31406 10873 |
| 15TR | 19553 |
| 30TR | 00801 |
| 2TỶ | 622760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/01/23
| 0 | 01 06 | 5 | 53 51 51 |
| 1 | 13 | 6 | 60 67 |
| 2 | 22 29 | 7 | 73 75 |
| 3 | 30 33 38 | 8 | 87 |
| 4 | 45 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 2760 | 6451 7651 0801 | 7722 | 3233 5313 0873 9553 | 4394 | 7875 9745 | 1406 | 2187 1667 | 238 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 60 |
| 200N | 026 |
| 400N | 2862 1890 6684 |
| 1TR | 4871 |
| 3TR | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 |
| 10TR | 76266 59203 |
| 15TR | 74567 |
| 30TR | 81910 |
| 2TỶ | 198646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 20/01/23
| 0 | 03 | 5 | 50 |
| 1 | 10 19 | 6 | 67 66 62 60 |
| 2 | 22 21 26 | 7 | 71 71 |
| 3 | 33 | 8 | 84 |
| 4 | 46 | 9 | 93 90 |
Gia Lai - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1890 6850 1910 | 4871 9021 1371 | 2862 1222 | 8733 8093 9203 | 6684 | 026 6266 8646 | 4567 | 9419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
| Thứ sáu | Loại vé: |
| 100N | 64 |
| 200N | 634 |
| 400N | 5753 6003 4304 |
| 1TR | 6897 |
| 3TR | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
| 10TR | 66058 47588 |
| 15TR | 66455 |
| 30TR | 91706 |
| 2TỶ | 204032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/01/23
| 0 | 06 03 04 | 5 | 55 58 54 53 |
| 1 | 17 | 6 | 64 |
| 2 | 24 24 | 7 | |
| 3 | 32 34 | 8 | 88 83 |
| 4 | 42 | 9 | 99 97 |
Ninh Thuận - 20/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6842 4032 | 5753 6003 8683 | 64 634 4304 0324 3454 9024 | 6455 | 1706 | 6897 9917 | 6058 7588 | 2599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









